XSMT 100 ngày - Thống kê kết quả xổ số Miền Trung 100 ngày

1388
HOTNhà cái uy tín: Kubet
HOTNhà cái uy tín: W88 hey

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 06/12/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 28 72
G7 503 400
G6 4504 5537 9585 9602 9957 9125
G5 9157 5924
G4 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356
G3 59226 84942 42077 64444
G2 31626 32854
G1 93134 19976
ĐB 443916 722917
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 34 02
1 66 7
2 866 54
3 7424
4 2 84
5 788 79264
6 5
7 276
8 5
9 92 75

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 05/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 68 71
G7 884 232
G6 2592 8387 2605 7520 5355 0254
G5 1157 6111
G4 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364
G3 45024 38626 15038 05598
G2 92912 14031
G1 54285 15759
ĐB 915617 784924
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 57 29
1 6627 1
2 46 04
3 0 2881
4 0
5 71 5499
6 84 4
7 1 1
8 475 0
9 2 8

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 04/12/2023

TT Huế Phú Yên
G8 65 48
G7 558 538
G6 9208 1712 8591 6373 7906 5112
G5 1395 4112
G4 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428
G3 13597 29680 83764 81812
G2 37573 56043
G1 44799 94152
ĐB 416593 669872
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 84 66
1 220 222
2 8 8
3 8
4 83
5 823 2
6 5 24
7 3 30432
8 70 9
9 15793

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 03/12/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 09 71 43
G7 715 852 901
G6 8808 7579 1614 5409 4722 4066 2175 1619 4485
G5 1202 4091 6983
G4 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847
G3 59596 42231 76715 12340 29442 79152
G2 44556 35770 26248
G1 13873 98792 85054
ĐB 497843 081806 749729
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 982 96 1
1 54 5 9
2 7 2 9
3 51 2
4 3 0 310728
5 6 24 9924
6 6940
7 938613 10 51
8 3 849 53
9 6 12

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 02/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 49 01 58
G7 749 228 756
G6 6415 8312 2201 1580 8394 3819 3989 6317 3439
G5 8226 8094 2932
G4 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774
G3 98517 65384 93174 16177 18870 13515
G2 78363 97494 10259
G1 58800 71185 84670
ĐB 014567 528610 766838
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 130 1
1 527 90 765
2 64 82
3 5 9 928
4 99074
5 2 8629
6 37 9 8
7 847 400
8 64 0875 98
9 444 54

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 01/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 54 44
G7 558 645
G6 9746 3315 8741 5285 9513 4584
G5 1964 3913
G4 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309
G3 49124 06927 02140 42326
G2 07057 01620
G1 71307 99789
ĐB 331504 000736
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1374 9
1 54 338
2 947 60
3 16
4 61 45440
5 4827
6 496
7
8 5459
9 6

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 30/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 29 70 96
G7 343 442 401
G6 9300 2459 3847 6098 0725 3382 3195 9714 1737
G5 5911 1652 8319
G4 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587
G3 16255 53964 92805 47014 07307 19087
G2 32734 80861 36566
G1 25564 62039 12551
ĐB 832616 247509 627606
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0 59 176
1 16 764 49
2 9 507 8
3 884 9 7
4 37 2 5
5 95 2 01
6 6744 651 556
7 0
8 83 2 677
9 3 82 65

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 29/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 82 93
G7 785 274
G6 9947 2252 4339 2173 3150 7430
G5 8623 8305
G4 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101
G3 00775 83639 22963 41205
G2 96978 69973
G1 50169 71215
ĐB 515249 067158
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 4 59315
1 2 5
2 3 1
3 9539 0
4 79
5 2 08
6 9 3
7 58 4383
8 250
9 88 350

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 28/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 25
G7 558 751
G6 1284 9590 4561 4852 4040 4591
G5 7587 9532
G4 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593
G3 00436 86304 43060 98137
G2 82881 14846
G1 91561 17275
ĐB 946593 355220
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 4 0
1
2 0 590
3 356 297
4 2 06
5 84 124
6 11 50
7 4 5
8 471 0
9 0703 13

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 27/11/2023

TT Huế Phú Yên
G8 32 98
G7 627 366
G6 2173 0324 6037 9789 5888 1759
G5 1753 1490
G4 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153
G3 70432 56346 47548 29131
G2 07693 43203
G1 27132 27775
ĐB 533609 401919
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 9 03
1 8 9
2 745 3
3 27622 71
4 6 0568
5 3 93
6 4 6
7 30 5
8 8 98
9 83 80

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 26/11/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 97 22 26
G7 798 529 929
G6 3302 4572 9142 7400 3391 6405 2879 5082 5028
G5 9753 9317 2679
G4 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779
G3 33658 91613 81829 86580 12733 79339
G2 82293 57747 54801
G1 70164 57684 36459
ĐB 882509 761434 878232
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 29 05 1
1 3 79 1
2 31 2949 6989
3 4 4392
4 225 7 5
5 308 18 9
6 4 5
7 2 999
8 61 904 26
9 783 15 9

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 25/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 55 50 63
G7 052 628 639
G6 4142 7712 4437 0498 2498 4182 8837 0823 2557
G5 4905 4196 0192
G4 99399 97592 94374 26478 67109 77484 05416 40542 90464 76758 07275 47235 47936 63672 15337 20478 32493 94906 44551 90007 61246
G3 10013 06928 92713 65037 08648 95322
G2 47874 78898 34250
G1 01865 51531 02951
ĐB 908857 815234 721110
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 59 67
1 263 3 0
2 8 8 32
3 7 56714 977
4 2 2 68
5 527 08 7101
6 5 4 3
7 484 52 8
8 4 2
9 92 8868 23

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 24/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 51 68
G7 579 396
G6 8164 9767 4765 6578 0864 0081
G5 4192 6179
G4 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164
G3 39137 43103 25955 65598
G2 60559 29994
G1 09153 02870
ĐB 420075 419588
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 53
1 4
2
3 7 575
4 6 3
5 1193 15
6 4757 844
7 945 890
8 158
9 20 684

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 23/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 70 86 48
G7 011 614 937
G6 9715 4319 9182 4394 2462 0807 8579 1886 5944
G5 9733 5659 6430
G4 82411 55523 34470 66489 36069 67093 46304 27648 30004 26587 95541 38774 30295 47959 88584 44163 85498 53197 61461 41829 68335
G3 97242 45660 45508 33441 32099 60393
G2 14214 58739 49357
G1 01813 72304 44061
ĐB 700957 935249 192955
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 4 7484
1 159143 4
2 3 9
3 3 9 705
4 2 8119 84
5 7 99 75
6 90 2 311
7 00 4 9
8 29 67 64
9 3 45 8793

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 22/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 86 93
G7 576 446
G6 0874 1591 7824 9828 5879 7222
G5 3572 1259
G4 86536 36660 72219 77764 55360 23559 03654 56701 32643 22185 14935 08174 11432 81697
G3 82050 85104 54626 34979
G2 58544 68183
G1 35237 37658
ĐB 207691 388440
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 4 1
1 9
2 4 826
3 67 52
4 4 630
5 940 98
6 040
7 642 949
8 6 53
9 11 37

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 21/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 93 12
G7 530 365
G6 1479 3109 6838 2862 3512 1017
G5 4948 5192
G4 77731 62463 64278 37987 28600 49072 45761 33360 42755 39675 59444 33686 22528 78559
G3 89414 91665 93365 86133
G2 84925 99389
G1 30932 73592
ĐB 546904 069039
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 904
1 4 227
2 5 8
3 0812 39
4 8 4
5 59
6 315 5205
7 982 5
8 7 69
9 3 22

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 20/11/2023

TT Huế Phú Yên
G8 71 34
G7 357 671
G6 6689 9794 2270 0706 7225 5712
G5 4124 1798
G4 81319 42832 34501 70979 19127 46791 03386 35979 66546 75325 56101 03710 42995 46303
G3 99936 40669 00806 36694
G2 46852 40166
G1 22977 87226
ĐB 968527 829687
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 1 6136
1 9 20
2 477 556
3 26 4
4 6
5 72
6 9 6
7 1097 19
8 96 7
9 41 854

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 19/11/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 67 41 56
G7 407 189 283
G6 2047 2308 4449 1888 3335 7090 2270 7151 2313
G5 3829 3514 3024
G4 18609 67905 49299 20667 61692 15493 52638 79961 73762 01479 84793 55436 39040 84248 59195 45776 97044 83294 25188 41659 14400
G3 51679 21923 49071 02898 88334 51768
G2 30304 31296 35925
G1 68665 01306 99967
ĐB 868856 208763 908406
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 78954 6 06
1 4 3
2 93 45
3 8 56 4
4 79 108 4
5 6 619
6 775 123 87
7 9 91 06
8 98 38
9 923 0386 54

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 18/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 39 73 89
G7 615 456 345
G6 6884 2472 9863 7706 8806 6191 6452 2964 5394
G5 4590 4323 2698
G4 71690 98126 88216 20530 83799 95942 57941 00227 10534 61495 82208 29906 69989 90967 93343 76402 40895 33471 37632 72561 94821
G3 15185 27425 71596 12498 82215 09999
G2 38100 58878 11680
G1 39451 99453 03388
ĐB 640591 274561 919424
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 0 6686 2
1 56 5
2 65 37 14
3 90 4 2
4 21 53
5 1 63 2
6 3 71 41
7 2 38 1
8 45 9 908
9 0091 1568 4859

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 17/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 24 15
G7 042 056
G6 6337 8900 4387 3378 4255 1495
G5 5435 0734
G4 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464
G3 48404 22645 52425 91935
G2 64023 90147
G1 27890 10094
ĐB 724015 829996
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 094 4
1 5 57
2 43 55
3 75 45
4 25 7
5 0 6544
6 4
7 39 8
8 725 0
9 50 546

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 16/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 64 45 49
G7 233 195 157
G6 4387 8047 1648 6941 8501 6361 8551 8676 7613
G5 6506 6911 8507
G4 75356 62304 50561 76215 67880 60398 19087 79109 87469 04432 35625 16971 42720 28767 25758 62138 40167 99334 16754 73899 58211
G3 08177 93481 41513 56764 97098 40581
G2 59635 75558 40496
G1 28510 16798 70731
ĐB 835628 249035 983396
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 64 19 7
1 50 13 31
2 8 50
3 35 25 841
4 78 51 9
5 6 8 7184
6 41 1974 7
7 7 1 6
8 7071 1
9 8 58 9866

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 15/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 05 40
G7 917 153
G6 7615 2689 1193 2407 7228 1668
G5 5648 3845
G4 18711 43035 45559 28875 25692 91374 78552 38098 38140 00935 16063 98799 32631 19694
G3 44726 31363 82172 55432
G2 54245 64197
G1 35059 53798
ĐB 803902 733872
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 52 7
1 751
2 6 8
3 5 512
4 85 050
5 929 3
6 3 83
7 54 22
8 9
9 32 89478

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 14/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 12 49
G7 845 987
G6 6816 8749 3786 1402 0473 5331
G5 1865 4392
G4 29013 23607 12008 74871 32892 23986 16463 09206 44334 28037 66236 54597 92051 16848
G3 68450 94614 23171 47609
G2 23160 91921
G1 05606 96954
ĐB 312151 346995
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 786 269
1 2634
2 1
3 1476
4 59 98
5 01 14
6 530
7 1 31
8 66 7
9 2 275

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 13/11/2023

TT Huế Phú Yên
G8 61 34
G7 660 690
G6 2913 5819 2385 5212 2139 4314
G5 8698 4804
G4 89271 04334 74045 45153 74291 69839 29081 85259 09990 54817 56769 50659 01232 41256
G3 56113 45641 99881 14324
G2 21812 87986
G1 34529 43852
ĐB 183275 434308
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 48
1 3932 247
2 9 4
3 49 492
4 51
5 3 9962
6 10 9
7 15
8 51 16
9 81 00

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 12/11/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 27 35 44
G7 503 418 505
G6 7541 4406 5852 3203 2103 1633 4090 7223 4822
G5 6928 2361 8113
G4 84180 17109 80801 90445 38705 28201 39186 13420 98777 91610 89804 39282 74487 63510 99384 71597 94891 13319 47070 63136 52459
G3 02605 20353 82040 52701 18954 86732
G2 98684 74633 31218
G1 62844 68717 54992
ĐB 294353 821295 708474
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 3691515 3341 5
1 8007 398
2 78 0 32
3 533 62
4 154 0 4
5 233 94
6 1
7 7 04
8 064 27 4
9 5 0712

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 11/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 47 71 98
G7 161 540 827
G6 1045 9274 0965 1478 2611 7189 6518 0175 4729
G5 8733 2679 3516
G4 94812 08220 20621 22312 58495 54582 13198 93887 15005 92911 48620 01787 36437 13173 71633 92821 94108 43922 57136 49196 68095
G3 69401 88904 49227 56672 27033 13204
G2 76677 84057 49256
G1 79265 70068 80464
ĐB 029456 296872 243185
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 14 5 84
1 22 11 86
2 01 07 7912
3 3 7 363
4 75 0
5 6 7 6
6 155 8 4
7 47 189322 5
8 2 977 5
9 58 865

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 10/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 89 99
G7 640 546
G6 1459 8272 0599 3367 1962 7865
G5 0615 0341
G4 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726
G3 78323 14491 07079 67310
G2 10100 75911
G1 91473 08005
ĐB 123076 317566
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 0 85
1 5 01
2 863 76
3 77 9
4 0 61
5 91
6 5 7256
7 236 49
8 92 9
9 91 99

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 09/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 32 93 97
G7 034 750 362
G6 2616 5091 9712 3984 2966 5223 0955 1227 9473
G5 1219 6042 2562
G4 21718 53878 68409 54187 51686 74765 67615 81652 68286 15559 96191 02410 42351 31995 38939 97098 67091 03530 01486 64010 12405
G3 73452 42091 14806 21096 46343 70060
G2 57712 55604 56792
G1 59677 46311 02861
ĐB 393574 796730 130076
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9 64 5
1 629852 01 0
2 3 7
3 24 0 90
4 2 3
5 2 0291 5
6 5 6 2201
7 874 36
8 76 46 6
9 11 3156 7812

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 08/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 26 76
G7 047 670
G6 2454 6288 6128 7915 0131 6588
G5 6126 4894
G4 79717 54027 95805 38620 40015 49049 77312 31426 15388 72054 90756 93054 26584 42446
G3 28398 38250 53032 40224
G2 62786 88644
G1 63154 28926
ĐB 132963 393019
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 5
1 752 59
2 68670 646
3 12
4 79 64
5 404 464
6 3
7 60
8 86 884
9 8 4

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 07/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 32 51
G7 370 009
G6 2610 0293 5064 3677 0470 5415
G5 7361 5371
G4 57634 30103 12796 92189 14305 21446 16782 23087 04425 44307 34222 07629 12551 32341
G3 13108 50575 77131 29641
G2 29245 09957
G1 01070 25067
ĐB 538932 902182
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 358 97
1 0 5
2 529
3 242 1
4 65 11
5 117
6 41 7
7 050 701
8 92 72
9 36

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 06/11/2023

TT Huế Phú Yên
G8 39 70
G7 277 173
G6 8339 2090 5302 9329 6903 1528
G5 0425 7989
G4 91264 35908 15656 16991 44081 78450 35198 38619 57972 66599 45012 07937 10262 42825
G3 44249 82003 23963 94521
G2 09128 23500
G1 16214 53107
ĐB 451974 372081
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 283 307
1 4 92
2 58 9851
3 99 7
4 9
5 60
6 4 23
7 74 032
8 1 91
9 018 9

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 05/11/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 06 15 17
G7 674 791 357
G6 9019 6046 7742 7318 8238 5633 3458 4510 9694
G5 9896 5363 1484
G4 30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339
G3 93693 77085 57023 89302 95368 52624
G2 58839 49806 38536
G1 22128 83778 25085
ĐB 508714 802913 399236
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 6 26
1 914 5863 709
2 28 43 34
3 9 830 966
4 62 4
5 78643
6 7 33 58
7 41 648
8 45 45
9 6923 1 4

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 04/11/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 83 12 73
G7 692 415 254
G6 5366 1800 6149 9967 7160 5779 2390 8271 7893
G5 6098 0590 1089
G4 36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917
G3 08627 17074 40291 62873 28098 74840
G2 12239 32142 70379
G1 60224 92566 45239
ĐB 605606 188544 498917
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 06 0
1 4 255 577
2 74
3 799 29
4 94 924 0
5 0 49
6 61 70536
7 84 933 3119
8 3 1 9
9 28 061 0318

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 03/11/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 21 29
G7 390 462
G6 6866 2789 3577 5047 5268 7271
G5 7860 5929
G4 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215
G3 31462 75749 49053 09210
G2 05889 72188
G1 10173 31696
ĐB 851265 659770
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5 5
1 50
2 15 9959
3 141 9
4 9 7
5 3
6 6025 28
7 73 10
8 999 88
9 01 56

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 02/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 75 89 49
G7 007 912 883
G6 0089 0229 8044 7891 2539 5494 6937 2640 2039
G5 3969 2516 5774
G4 53638 20097 96611 14817 66097 92055 92625 43729 35624 68174 85307 54352 26364 16988 97168 17715 66253 65116 81630 98720 87214
G3 23694 17712 72105 88213 36002 94846
G2 01401 89310 10554
G1 79029 28603 75250
ĐB 943306 652366 434240
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 716 753 2
1 172 2630 564
2 959 94 0
3 8 9 790
4 4 9060
5 5 2 340
6 9 46 8
7 5 4 4
8 9 98 3
9 774 14

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 01/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 28 22
G7 988 707
G6 9327 3515 9463 3773 7265 5007
G5 7203 1016
G4 25387 05282 78109 32083 55964 05699 38720 54974 30969 36332 16734 13128 36993 80659
G3 80349 84363 91123 38570
G2 29404 75615
G1 17658 79937
ĐB 951961 393193
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 394 77
1 5 65
2 870 283
3 247
4 9
5 8 9
6 3431 59
7 340
8 8723
9 9 33

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 31/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 43
G7 033 266
G6 8442 7558 0778 3827 0315 9661
G5 6471 4812
G4 50252 47256 30490 29515 08384 17667 70802 45928 16449 59817 26505 12662 23099 99842
G3 91130 54623 65440 95494
G2 79411 07055
G1 11131 94502
ĐB 595549 539582
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 2 52
1 51 527
2 03 78
3 301
4 29 3920
5 826 5
6 7 612
7 81
8 4 2
9 0 94

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 30/10/2023

TT Huế Phú Yên
G8 28 07
G7 518 114
G6 8893 8897 3701 5339 3091 9138
G5 1890 4037
G4 73532 64612 43399 16125 99526 75569 22933 64416 82442 05134 18047 76002 46963 91095
G3 11423 65990 19236 61513
G2 71433 49330
G1 55069 65308
ĐB 536532 400243
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 1 728
1 82 463
2 8563
3 2332 987460
4 273
5
6 99 3
7
8
9 37090 15

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 29/10/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 54 54 58
G7 615 329 494
G6 2227 1017 5371 7661 9398 1397 9540 6274 5572
G5 8609 1821 3455
G4 12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786
G3 36471 30517 89393 67034 93859 93967
G2 64259 72248 13389
G1 32520 50305 40823
ĐB 758648 595693 549400
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 9 5 0
1 57817
2 760 912 3
3 4 6
4 8 28 06
5 49 45 859
6 78 1 47
7 11 876 4258
8 2 0 869
9 8 8733 4

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 28/10/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 18 75 86
G7 482 295 996
G6 5397 0122 8358 3434 1480 1552 9628 7993 0161
G5 4672 5243 4256
G4 53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357
G3 47334 77449 14664 70451 93780 76551
G2 49496 98081 09128
G1 24151 97933 92736
ĐB 684631 202034 844290
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0
1 82 3
2 2 88
3 41 4834 96
4 9 3 0
5 886421 21 671
6 0 4 11
7 24 585
8 2 0501 680
9 76 545 6300

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 27/10/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 18 64
G7 357 256
G6 5918 2197 2810 6789 2905 2027
G5 5694 1070
G4 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158
G3 96319 24381 08192 80483
G2 30972 01523
G1 38029 58438
ĐB 483117 037217
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 3 57
1 880697 7
2 69 73
3 6 28
4
5 71 68
6 9 47
7 2 06
8 51 9013
9 74 2

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 26/10/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 40 14 75
G7 103 605 213
G6 4375 4862 3325 8596 8831 3248 5664 6420 2028
G5 8948 8373 2038
G4 94102 02084 75395 05674 42476 11146 41595 02172 60929 19549 40776 81168 94127 80657 03579 68784 42877 84942 25693 71357 09406
G3 55828 96890 84589 97972 17824 20462
G2 53945 77585 49561
G1 58915 96174 16838
ĐB 266869 375607 122909
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 32 57 69
1 5 4 3
2 58 97 084
3 1 88
4 0865 89 2
5 7 7
6 29 8 421
7 546 32624 597
8 4 95 4
9 550 6 3

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 25/10/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 55 66
G7 432 915
G6 3710 8997 6942 3145 0254 3095
G5 4096 5390
G4 44576 42936 19586 32393 14706 10283 56885 78540 74227 60028 54115 01418 87214 27326
G3 12765 62050 44191 06840
G2 46481 33285
G1 01001 83692
ĐB 888377 897507
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 61 7
1 0 5584
2 786
3 26
4 2 500
5 50 4
6 5 6
7 67
8 6351 5
9 763 5012

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 24/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 18 22
G7 996 551
G6 3659 9686 8606 5132 8719 7248
G5 8149 7798
G4 01046 27437 37779 37705 03144 62298 95192 27129 01411 34912 83947 89857 66209 84173
G3 17471 97662 59518 95010
G2 27409 92973
G1 66791 69728
ĐB 421923 076240
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 659 9
1 8 91280
2 3 298
3 7 2
4 964 870
5 9 17
6 2
7 91 33
8 6
9 6821 8

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 23/10/2023

TT Huế Phú Yên
G8 16 23
G7 635 010
G6 8568 8279 1099 7686 9191 8427
G5 5625 8938
G4 11279 57646 01615 62561 29612 02365 67819 57333 24760 06688 19708 82123 15461 51049
G3 32609 93235 03898 95730
G2 57162 42692
G1 29318 22647
ĐB 022287 145778
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 9 8
1 65298 0
2 5 373
3 55 830
4 6 97
5
6 8152 01
7 99 8
8 7 68
9 9 182

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 22/10/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 83 40 33
G7 903 899 369
G6 8680 3639 9458 4702 9228 9249 2470 3312 2545
G5 7402 5058 5761
G4 81449 16073 60865 11470 17288 78273 84473 62410 02597 35940 70072 62358 03410 40388 66672 79614 73276 24675 47930 68750 12677
G3 82647 45688 68010 48626 20569 16065
G2 61978 93948 38695
G1 20006 46648 10296
ĐB 307437 299807 529260
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 326 27
1 000 24
2 86
3 97 30
4 97 09088 5
5 8 88 0
6 5 91950
7 30338 2 02657
8 3088 8
9 97 56

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 21/10/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 84 71 03
G7 938 711 498
G6 9013 7015 0445 2651 2766 3140 9363 9108 1795
G5 4678 9754 6990
G4 83485 05541 63857 40386 51287 55588 03954 24805 93292 24416 20975 47036 09958 05187 37977 76810 86634 83816 54368 06689 19518
G3 48084 27688 21196 62787 66093 10496
G2 03833 30175 69765
G1 81767 34248 52071
ĐB 091459 811076 581409
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 5 389
1 35 16 068
2
3 83 6 4
4 51 08
5 749 148
6 7 6 385
7 8 1556 71
8 4567848 77 9
9 26 85036

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 20/10/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 91 23
G7 298 909
G6 0265 1448 2726 3398 1803 0342
G5 8413 6374
G4 62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466
G3 06754 34558 86814 80049
G2 89650 12463
G1 21815 56260
ĐB 972975 133103
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 9333
1 35 4
2 676 337
3 0
4 860 29
5 480
6 5 630
7 85 4
8 8
9 181 814

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 19/10/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 14 81 90
G7 690 797 856
G6 8305 7341 2293 4963 7720 8494 3150 3100 6434
G5 5513 7853 4704
G4 80987 79763 72633 38287 92346 01732 16194 98970 25691 11109 53400 15435 18355 85747 55313 82866 54217 74628 25188 44748 73531
G3 89896 33176 36948 88913 63742 06814
G2 45072 31227 79661
G1 50920 11639 87017
ĐB 797206 334240 490832
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 56 90 04
1 43 3 3747
2 0 07 8
3 32 59 412
4 16 780 82
5 35 60
6 3 3 61
7 62 0
8 77 1 8
9 0346 741 0

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 18/10/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 53 67
G7 455 168
G6 8271 2242 1261 8959 7800 6419
G5 2464 9607
G4 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 38137 48329 68225 39756 21412 92064 39729
G3 81033 13086 52193 25714
G2 05328 84157
G1 63134 58422
ĐB 706466 522700
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 070
1 95 924
2 888 9592
3 934 7
4 2
5 35 967
6 1406 784
7 1
8 36
9 3

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 17/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 12 43
G7 309 962
G6 9258 6255 5563 3056 8070 2574
G5 4136 9503
G4 67892 52032 40085 08577 38496 37921 07096 42439 04475 75237 42870 25716 24150 19149
G3 20881 21125 32246 48155
G2 03276 46858
G1 55893 69813
ĐB 441627 587779
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 9 3
1 2 63
2 157
3 62 97
4 396
5 85 6058
6 3 2
7 76 04509
8 51
9 2663

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 16/10/2023

TT Huế Phú Yên
G8 08 29
G7 802 930
G6 0690 5401 6544 3528 2088 8900
G5 4626 0571
G4 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221
G3 07150 73071 96928 07098
G2 75591 10458
G1 21416 50633
ĐB 784945 688565
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 8210 0
1 16 9
2 6 9818
3 8 053
4 425 508
5 0 8
6 15
7 51 1
8 8 8
9 031 8

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 15/10/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 11 69 06
G7 724 344 081
G6 9790 7825 9902 5528 1581 7341 0607 1056 0885
G5 4715 8634 9389
G4 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 87559 31035 07048 11008 27042 06465 12603
G3 55416 01323 04292 81874 53238 07138
G2 28146 96168 23820
G1 68283 29847 32021
ĐB 116703 887031 668298
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 23 6783
1 1526
2 453 8 01
3 6 431 588
4 6 4137 82
5 779 7 69
6 98 5
7 34
8 413 15 159
9 0 952 8

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 14/10/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 25 86 38
G7 324 413 297
G6 6291 2329 4614 2038 2741 3849 9859 9194 0931
G5 7569 7911 5185
G4 33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978
G3 16566 52955 75065 55235 23272 81266
G2 73939 75068 81944
G1 60363 93795 11708
ĐB 336771 665621 069366
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 4 38
1 4 31
2 549 1
3 19 85 818
4 19 4
5 5 797 94
6 941963 58 966
7 0281 7 282
8 644 5
9 1 5 743

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 13/10/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 60 12
G7 418 906
G6 0636 4255 6325 1972 4073 5494
G5 8750 5430
G4 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956
G3 51611 46622 18711 96851
G2 70321 23446
G1 46571 80612
ĐB 897335 486236
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 6
1 81 212
2 5821 5
3 695 06
4 7 6
5 506 14761
6 0 4
7 71 23
8 6 5
9 8 4

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 12/10/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 48 38 92
G7 588 641 181
G6 8530 5843 9148 9390 3204 0332 5747 0774 7902
G5 2209 8463 4368
G4 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004
G3 72167 83569 35235 34105 65254 23249
G2 20935 41928 94685
G1 06277 65035 79141
ĐB 875722 029344 145342
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9 415 24
1 78 5
2 92 8
3 025 82255
4 8381 14 71912
5 3 94
6 979 3 8505
7 7 8 4
8 84 33 15
9 8 0 2

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 11/10/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 08 14
G7 867 095
G6 3524 0510 3139 6007 9448 2539
G5 1653 2955
G4 42657 43178 46598 15429 86313 63495 55031 53035 51062 71579 26923 43646 56888 55227
G3 55075 98996 14168 16682
G2 94280 11517
G1 93878 09625
ĐB 413689 015713
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 8 7
1 03 473
2 49 375
3 91 95
4 86
5 37 5
6 7 28
7 858 9
8 09 82
9 856 5

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 10/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 31 75
G7 703 832
G6 5233 3768 0345 6155 0022 7526
G5 5556 6827
G4 72668 78384 56815 24332 25146 80041 75409 98134 42057 54930 88879 25924 46982 87998
G3 45205 33048 06623 80677
G2 68867 26706
G1 47767 49737
ĐB 446469 532389
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 395 6
1 5
2 26743
3 132 2407
4 5618
5 6 57
6 88779
7 597
8 4 29
9 8

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 09/10/2023

TT Huế Phú Yên
G8 65 38
G7 766 815
G6 7992 6022 4730 5374 3347 6093
G5 5742 6080
G4 13348 81248 61787 19015 85208 36001 68655 16467 34607 12520 07968 74177 25842 30116
G3 53224 35102 17697 62571
G2 13387 02023
G1 90121 19494
ĐB 786981 400518
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 812 7
1 5 568
2 241 03
3 0 8
4 288 72
5 5
6 56 78
7 471
8 771 0
9 2 374

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 08/10/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 65 45 65
G7 255 416 960
G6 3585 7370 4062 6789 8668 3604 7717 1723 3581
G5 2195 3950 0954
G4 03514 88419 17221 78331 87167 61796 66330 90194 35404 17540 76328 68621 36726 77673 51000 46995 69892 33839 20446 08213 61174
G3 50532 32381 65769 44077 32510 59363
G2 51090 75915 77700
G1 36268 03110 39668
ĐB 249660 199151 848549
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 44 00
1 49 650 730
2 1 816 3
3 102 9
4 50 69
5 5 01 4
6 52780 89 5038
7 0 37 4
8 51 9 1
9 560 4 52

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 07/10/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 14 09 85
G7 217 818 202
G6 1160 2113 1162 3069 6648 4081 2562 3791 2625
G5 2747 8503 5032
G4 65395 92711 85592 61274 52678 72211 71705 24256 25472 23358 68450 79514 77363 56782 11153 45564 98049 57858 53649 38618 77688
G3 97849 57588 61480 53755 71288 67968
G2 54763 43556 06109
G1 56736 13671 18773
ĐB 532851 607121 214554
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 5 93 29
1 47311 84 8
2 1 5
3 6 2
4 79 8 99
5 1 68056 384
6 023 93 248
7 48 21 3
8 8 120 588
9 52 1

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 06/10/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 55 98
G7 338 986
G6 5931 1713 1962 9411 3918 9465
G5 8443 5844
G4 20292 34170 93679 54470 10709 71529 81899 44744 31742 81710 87520 94195 37463 28319
G3 43968 71426 48187 88120
G2 27405 36661
G1 17912 64883
ĐB 061333 434602
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 95 2
1 32 1809
2 96 00
3 813
4 3 442
5 5
6 28 531
7 090
8 673
9 29 85

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 05/10/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 75 94 95
G7 104 672 396
G6 1110 8520 2337 5131 9634 1635 1856 1826 5189
G5 8924 7192 4277
G4 16462 70830 20751 59357 08450 01784 46382 51692 52495 19618 50219 59907 74006 75786 53341 33407 16114 95973 17150 08882 03330
G3 74532 29387 21934 01456 13343 76945
G2 03387 12282 47223
G1 68907 69468 24619
ĐB 591234 671010 661493
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 47 76 7
1 0 890 49
2 04 63
3 7024 1454 0
4 135
5 170 6 60
6 2 8
7 5 2 73
8 4277 62 92
9 4225 563

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 04/10/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 56 46
G7 423 590
G6 2168 0828 9555 5363 3909 5240
G5 6893 0601
G4 64510 56390 13267 45085 75125 21105 62759 78359 39173 86087 99700 51954 07311 65799
G3 31078 20393 15304 37580
G2 33893 92658
G1 23661 93437
ĐB 842358 962164
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 5 9104
1 0 1
2 385
3 7
4 60
5 6598 948
6 871 34
7 8 3
8 5 70
9 3033 09

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 03/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 01 25
G7 727 529
G6 2982 3702 0041 3545 3631 6482
G5 2988 1183
G4 68494 12176 68561 19386 67786 22407 31916 21934 62826 83101 28299 40466 07208 30698
G3 38439 38974 85441 42070
G2 53714 90053
G1 75037 16035
ĐB 972088 961750
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 127 18
1 64
2 7 596
3 97 145
4 1 51
5 30
6 1 6
7 64 0
8 28668 23
9 4 98

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 02/10/2023

TT Huế Phú Yên
G8 13 17
G7 758 720
G6 7491 6310 4206 1653 8304 2497
G5 0111 1651
G4 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891
G3 02392 40506 17387 32002
G2 22524 39905
G1 06129 81439
ĐB 022083 008967
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 66 46625
1 301 7
2 749 0
3 3 9
4 6
5 8 313
6 47
7 06
8 13 7
9 132 7541

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 01/10/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 97 65 46
G7 841 493 105
G6 1867 3645 0309 1659 6257 1209 0123 6417 3535
G5 5229 9769 5411
G4 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594
G3 98972 59878 04701 46251 77334 25044
G2 29338 45150 75749
G1 90208 74958 57908
ĐB 417218 331524 836329
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 98 91 538
1 8 71
2 9801 94 319
3 78 69 54
4 15 3 60249
5 69 970108
6 71 59
7 28 8 3
8
9 7 35 44

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 30/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 26 50
G7 480 693 224
G6 6050 9114 6477 4704 0293 3529 1116 5476 4499
G5 9968 1171 8112
G4 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426
G3 33101 58476 12920 26543 70173 95467
G2 06395 97562 03818
G1 08480 17334 78566
ĐB 430160 724308 590479
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 81 428
1 4 8 628
2 0 690 46
3 14 964 6
4 34 3 0
5 0 6 0
6 80 02 76
7 726 1 6339
8 00 1
9 75 331 990

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 29/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 19 00
G7 826 848
G6 1753 5524 5502 5827 5595 7194
G5 9301 4578
G4 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618
G3 87107 31658 97214 38009
G2 21176 83765
G1 18419 20929
ĐB 007924 987446
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 217 069
1 99 84
2 6414 789
3 7
4 8 86
5 3778 8
6 2 65
7 6 8
8 5
9 22 54

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 28/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 92 95 93
G7 024 404 811
G6 5273 3800 3099 7942 8019 3091 1229 4970 1645
G5 3389 2652 4609
G4 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687
G3 76309 62997 39490 83359 68961 54896
G2 89800 20042 86335
G1 26212 72625 34968
ĐB 615220 460257 240800
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0290 4 940
1 72 9 1
2 40 5 91
3 31 5
4 0 232 51
5 1 2997
6 16 5 18
7 3 2 000
8 93 7
9 297 5180 376

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 27/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 24 22
G7 710 340
G6 9901 2447 9271 2095 9662 3889
G5 3232 9732
G4 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809
G3 13376 34075 84379 51974
G2 44930 34565
G1 53253 99423
ĐB 253781 313476
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 16 69
1 0 7
2 47 253
3 208640 2
4 7 0
5 3 3
6 25
7 165 946
8 1 9
9 2 519

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 26/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 50 91
G7 049 995
G6 9739 3057 0155 0174 7070 2720
G5 2363 0344
G4 85068 93542 16498 58582 73023 51066 93043 34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912
G3 69374 50740 37838 47370
G2 31077 81893
G1 54589 60802
ĐB 154671 683105
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 25
1 2
2 3 0
3 9 68
4 9230 4
5 075 11
6 386 7
7 471 400
8 29
9 8 15013

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 25/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 20 40
G7 882 609
G6 7382 5262 2356 9029 3598 6203
G5 7998 4945
G4 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356
G3 62573 01348 85610 29149
G2 24173 95635
G1 09839 45372
ĐB 914754 606910
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 0 93
1 9 00
2 0 9
3 69 5
4 98 0579
5 674 916
6 26
7 33 92
8 227 9
9 8 83

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 24/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 77 45 63
G7 294 093 616
G6 4650 8285 2902 2182 1412 8738 8577 7377 0001
G5 7260 5336 0364
G4 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370
G3 14351 84767 49117 96866 72731 23697
G2 89762 96588 95855
G1 08803 33842 65110
ĐB 023054 364275 848314
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 283 08 14
1 4 27 604
2 6 5
3 86 711
4 52 0
5 0614 8 295
6 072 46 34
7 7 5 770
8 5548 258
9 4 33 7

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 23/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 79 75 02
G7 647 187 899
G6 0319 4809 4029 0883 1231 0501 9237 5996 2512
G5 8703 6434 1696
G4 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950
G3 74603 54541 44403 22063 46122 74876
G2 93042 74395 06139
G1 17667 60481 69999
ĐB 588693 310753 985281
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 93043 13 25
1 9 2
2 9 8 2
3 04 140 769
4 712
5 3 0
6 07 3
7 90 574 586
8 731 31
9 93 3675 96669

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 22/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 75 98
G7 578 409
G6 0818 1535 0529 8283 5574 1897
G5 9668 1118
G4 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436
G3 33791 65501 83210 22328
G2 96544 27744
G1 67536 12392
ĐB 478412 516541
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 81 9
1 802 820
2 9 8
3 596 96
4 54 41
5 9 1
6 8 3
7 58 42
8 6 30
9 21 872

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 21/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 55 89 65
G7 262 724 333
G6 0256 1707 7169 2599 3127 2581 0024 5510 5496
G5 8590 7830 0824
G4 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209
G3 85833 74034 72839 51792 52224 34788
G2 84007 35178 71404
G1 90381 59076 32969
ĐB 334862 038430 381443
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 77 594
1 62 05
2 1 4728 4444
3 34 090 30
4 508 3
5 564 6 2
6 2982 59
7 86
8 61 9186 8
9 0 92 60

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 20/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 49 80
G7 398 740
G6 9920 9610 8989 9762 2221 4682
G5 6078 4512
G4 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173
G3 89472 25303 98476 53126
G2 45585 09040
G1 97446 16434
ĐB 221985 448744
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 53
1 0 27
2 01 196
3 76 4
4 96 0104
5 0
6 09 22
7 82 736
8 955 02
9 88

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 19/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 30 14
G7 397 692
G6 8467 0717 0105 8986 5898 8525
G5 5771 5219
G4 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148
G3 50524 36990 52484 09279
G2 23710 39549
G1 42118 96021
ĐB 998389 629643
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 56 4
1 708 493
2 784 51
3 03 7
4 893
5
6 73 5
7 16 89
8 9 64
9 790 286

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 18/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 27 38
G7 126 296
G6 4985 6976 9871 4423 3251 2795
G5 9685 2418
G4 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249
G3 32955 70010 03549 00582
G2 78620 18167
G1 16671 07816
ĐB 612558 805515
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 7
1 80 8565
2 760 38
3 8
4 2 99
5 658 1
6 37
7 611
8 5542 5612
9 6 65

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 17/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 22 04 06
G7 071 336 606
G6 4152 2429 5621 3633 2647 5948 8903 3533 7844
G5 1398 5009 7558
G4 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875
G3 94867 03750 54129 21534 42661 04833
G2 73129 67953 02030
G1 61640 50028 36506
ĐB 276788 025671 179674
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 0 49 66346
1 9
2 2919 198 50
3 634 3630
4 770 78 4
5 220 3 8
6 7 5 1
7 18 71 554
8 8 47 5
9 87 32

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 16/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 86 16 89
G7 020 200 646
G6 1542 6637 2992 4518 7801 1495 4241 4417 7421
G5 4720 1539 3951
G4 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527
G3 12524 61371 97045 57814 72652 73586
G2 28551 41987 84633
G1 33597 50382 74632
ĐB 581201 284830 835555
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1 017
1 71 684 7
2 004 6 17
3 72 90 432
4 2 5 612
5 01 1725
6 47 7
7 61 5 25
8 68 0472 96
9 237 5

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 15/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 05 21
G7 160 761
G6 8138 1975 5895 3832 1236 2544
G5 1714 3056
G4 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008
G3 82398 99406 54506 09687
G2 18118 62274
G1 92493 26511
ĐB 299167 056234
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 56 86
1 48 1
2 83 16
3 88 2674
4 7 4
5 65
6 027 16
7 56 24
8 9 7
9 583 7

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 14/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 37 73 40
G7 930 774 810
G6 0142 4173 7705 3064 1423 4893 8385 7031 4996
G5 0754 0261 2827
G4 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312
G3 45328 04042 69380 93914 36985 25258
G2 35467 13261 91547
G1 07454 05912 33300
ĐB 401352 853776 446168
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 545 2 0
1 642 09032
2 8 3 7
3 702 1
4 212 3 067
5 442 68 308
6 7 4121 8
7 3 346
8 9 90 55
9 27 3 6

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 13/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 42 88
G7 362 328
G6 6537 6268 1397 9903 1674 4578
G5 2255 9698
G4 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360
G3 96302 86823 26386 38727
G2 25833 55151
G1 38478 32595
ĐB 424317 323787
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 62 316
1 97
2 53 807
3 793
4 26 77
5 57 1
6 28 0
7 8 48
8 867
9 70 845

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 12/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 61 29
G7 448 242
G6 3942 9887 0928 3849 7441 0684
G5 7257 9677
G4 74561 86789 49524 92510 42486 01956 25950 95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928
G3 19272 35968 00347 76033
G2 46380 36596
G1 12712 61904
ĐB 417155 581205
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 345
1 02
2 84 968
3 5073
4 82 29147
5 7605
6 118
7 2 7
8 7960 4
9 6

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 11/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 28 99
G7 878 421
G6 3596 7058 5620 7882 5296 4816
G5 6025 7923
G4 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973
G3 49291 89394 13529 14437
G2 57621 76009
G1 98481 46458
ĐB 120125 063642
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 9
1 3 64
2 805915 139
3 0 297
4 8 52
5 8 8
6 0 0
7 8 3
8 31 26
9 6314 96

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 10/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 20 78 34
G7 873 787 115
G6 1788 8417 8435 7106 9428 0892 8561 6810 9211
G5 3413 7363 7442
G4 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274
G3 65371 95959 41258 55604 77292 36754
G2 04503 29176 22605
G1 32354 77165 99027
ĐB 936350 321036 643539
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 703 644 75
1 735 501
2 0 849 87
3 573 6 489
4 3 2
5 940 48 4
6 5 375 144
7 31 826 24
8 8 7
9 8 2 2

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 09/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 09 44 86
G7 382 309 558
G6 8140 9089 0659 8112 6386 5812 7515 3948 3907
G5 7796 4530 2035
G4 85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 49413 53069 52402 08826 83142 50879 23030
G3 30066 33828 62323 28390 86963 79370
G2 52250 63837 25851
G1 61910 67428 60344
ĐB 918974 060511 929614
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 9 99 72
1 70 2291 534
2 8 38 6
3 097 50
4 06 40 824
5 95800 81
6 6 93
7 034 9 90
8 29 651 6
9 6 0

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 08/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 08 15
G7 001 023
G6 7229 3341 2037 8898 4989 8638
G5 9793 4424
G4 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964
G3 05375 12052 45706 55959
G2 18019 59376
G1 77481 69680
ĐB 370625 759041
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 81 76
1 659 554
2 9105 342
3 7 8
4 1 1
5 12 9
6 14
7 5 76
8 1 90
9 321 8

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 07/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 51 53 16
G7 885 337 572
G6 0299 0880 8548 0187 2550 6381 4409 6733 8933
G5 3708 3673 4380
G4 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566
G3 30384 00319 86135 73577 06241 85274
G2 60015 05692 90086
G1 83849 61094 35072
ĐB 939656 197311 690031
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8 8 9
1 95 31 6
2 5 6 48
3 9 75 331
4 819 6 91
5 16 30110
6 9 6
7 38 37 242
8 5044 71 07006
9 9 24

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 06/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 21 10
G7 371 286
G6 5698 5262 1741 8869 3861 4596
G5 7327 8280
G4 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180
G3 81088 48245 96396 19921
G2 22471 23642
G1 90252 14331
ĐB 392296 648303
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 04 33
1 0
2 171 61
3 9 1
4 175 32
5 52 539
6 26 91
7 11
8 8 600
9 86 66

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 05/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 01 54
G7 257 925
G6 7040 6007 3908 2815 3847 0354
G5 1743 2393
G4 57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300
G3 33504 63545 01272 31854
G2 92740 45882
G1 61665 18519
ĐB 025576 327026
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1784 40
1 4 559
2 586
3 2
4 03850 7
5 7 444
6 45 1
7 356 32
8 5 62
9 3

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 04/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 22 78
G7 889 757
G6 9707 3762 2979 4542 4527 1162
G5 2714 1877
G4 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476
G3 28427 20934 35873 49759
G2 88379 21051
G1 14739 71606
ĐB 507273 233556
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 74 26
1 4
2 27 757
3 49 3
4 0 2
5 1 7916
6 26 2
7 9693 8763
8 96 1
9 0 1

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 03/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 52 38 10
G7 457 280 649
G6 4438 2920 1320 9871 9191 3367 3684 8712 8169
G5 4029 0113 6810
G4 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832
G3 27456 62422 30046 43116 86811 67224
G2 87630 51247 55648
G1 72627 96867 32200
ĐB 020954 555275 274909
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 04 09
1 36 020241
2 00927 5 4
3 8740 8 452
4 67 968
5 27164 1
6 46 7897 9
7 175
8 03 4
9 75 1

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 02/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 87 51 72
G7 541 854 888
G6 8909 7732 9994 9131 8264 7820 3622 4875 4751
G5 8272 8827 1539
G4 62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788
G3 61210 34730 90127 34341 23387 08827
G2 72138 08686 85837
G1 68837 51712 89502
ĐB 774819 042652 992668
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 92 02
1 509 2 3
2 768 077 277
3 2087 156 907
4 1 731 2
5 9 142 1
6 47 8
7 2 25
8 70 16 887
9 4 0 8

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 01/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 34 01
G7 092 923
G6 2877 7535 7640 2282 5348 5002
G5 5342 3475
G4 09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670
G3 50992 30867 08043 95581
G2 86801 33555
G1 44998 31109
ĐB 895519 886147
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 91 129
1 9 48
2 3
3 45
4 020 837
5 18 235
6 77
7 74 50
8 8 261
9 228 7

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 31/08/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 23 67 95
G7 570 396 557
G6 7746 3306 0348 9485 6623 0025 2415 8067 9685
G5 5075 5158 9124
G4 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863
G3 21450 05560 22361 66168 11244 06380
G2 62506 72792 06851
G1 29452 18706 18655
ĐB 558635 928024 227529
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 626 416 23
1 2 5
2 3 354 49
3 5 78
4 689 0 44
5 202 8 78115
6 00 718 73
7 05
8 4 5 500
9 2 6812 5

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 30/08/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 44 51
G7 594 604
G6 2280 2320 7827 4838 9654 7649
G5 9991 6871
G4 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339
G3 12961 03984 22345 71504
G2 33442 77229
G1 40520 22413
ĐB 008755 180721
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 2 464
1 03
2 0740 91
3 4 89
4 42 95
5 15 149
6 31
7 113
8 034
9 419 0

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 29/08/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 78 27
G7 641 496
G6 8863 6506 1951 8074 1372 9598
G5 1093 6028
G4 99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803
G3 02712 58411 27081 08038
G2 96984 72716
G1 81264 20937
ĐB 443342 874746
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 6 3
1 121 6
2 7 78
3 5 387
4 12 6
5 1 63
6 3674 4
7 89 424
8 74 1
9 3 682
123bee88sunwin1388miso88
Backtotop