XSMT 60 ngày - Thống kê kết quả xổ số Miền Trung 60 ngày

HOTNhà cái uy tín: Kubet

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 03/10/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 01 25
G7 727 529
G6 2982 3702 0041 3545 3631 6482
G5 2988 1183
G4 68494 12176 68561 19386 67786 22407 31916 21934 62826 83101 28299 40466 07208 30698
G3 38439 38974 85441 42070
G2 53714 90053
G1 75037 16035
ĐB 972088 961750
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 127 18
1 64
2 7 596
3 97 145
4 1 51
5 30
6 1 6
7 64 0
8 28668 23
9 4 98

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 02/10/2023

TT Huế Phú Yên
G8 13 17
G7 758 720
G6 7491 6310 4206 1653 8304 2497
G5 0111 1651
G4 36581 28070 77733 01046 08676 42927 19293 12753 64006 91595 14694 45564 54706 99891
G3 02392 40506 17387 32002
G2 22524 39905
G1 06129 81439
ĐB 022083 008967
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 66 46625
1 301 7
2 749 0
3 3 9
4 6
5 8 313
6 47
7 06
8 13 7
9 132 7541

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 01/10/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 97 65 46
G7 841 493 105
G6 1867 3645 0309 1659 6257 1209 0123 6417 3535
G5 5229 9769 5411
G4 19461 97828 92320 61721 90356 49959 68737 92250 71236 80778 30095 47629 74643 37739 82073 95940 39894 36842 46621 51903 15594
G3 98972 59878 04701 46251 77334 25044
G2 29338 45150 75749
G1 90208 74958 57908
ĐB 417218 331524 836329
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 98 91 538
1 8 71
2 9801 94 319
3 78 69 54
4 15 3 60249
5 69 970108
6 71 59
7 28 8 3
8
9 7 35 44

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 30/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 31 26 50
G7 480 693 224
G6 6050 9114 6477 4704 0293 3529 1116 5476 4499
G5 9968 1171 8112
G4 69097 06872 20943 62944 15420 91408 93734 11956 41539 31018 18191 09602 04760 38636 59081 26073 07699 61936 49240 74890 76426
G3 33101 58476 12920 26543 70173 95467
G2 06395 97562 03818
G1 08480 17334 78566
ĐB 430160 724308 590479
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 81 428
1 4 8 628
2 0 690 46
3 14 964 6
4 34 3 0
5 0 6 0
6 80 02 76
7 726 1 6339
8 00 1
9 75 331 990

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 29/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 19 00
G7 826 848
G6 1753 5524 5502 5827 5595 7194
G5 9301 4578
G4 14857 02557 73092 63648 04121 43862 26392 05658 85428 13985 41537 10366 17606 70618
G3 87107 31658 97214 38009
G2 21176 83765
G1 18419 20929
ĐB 007924 987446
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 217 069
1 99 84
2 6414 789
3 7
4 8 86
5 3778 8
6 2 65
7 6 8
8 5
9 22 54

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 28/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 92 95 93
G7 024 404 811
G6 5273 3800 3099 7942 8019 3091 1229 4970 1645
G5 3389 2652 4609
G4 06751 26061 96302 19717 33240 06066 52783 84265 17933 22459 53198 62443 42672 07031 52121 03897 88570 17970 57504 42741 38687
G3 76309 62997 39490 83359 68961 54896
G2 89800 20042 86335
G1 26212 72625 34968
ĐB 615220 460257 240800
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0290 4 940
1 72 9 1
2 40 5 91
3 31 5
4 0 232 51
5 1 2997
6 16 5 18
7 3 2 000
8 93 7
9 297 5180 376

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 27/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 24 22
G7 710 340
G6 9901 2447 9271 2095 9662 3889
G5 3232 9732
G4 66427 98230 34838 99536 60392 60634 75506 64106 06517 06925 24691 16199 70853 84809
G3 13376 34075 84379 51974
G2 44930 34565
G1 53253 99423
ĐB 253781 313476
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 16 69
1 0 7
2 47 253
3 208640 2
4 7 0
5 3 3
6 25
7 165 946
8 1 9
9 2 519

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 26/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 50 91
G7 049 995
G6 9739 3057 0155 0174 7070 2720
G5 2363 0344
G4 85068 93542 16498 58582 73023 51066 93043 34190 26491 46767 15651 94836 12151 29912
G3 69374 50740 37838 47370
G2 31077 81893
G1 54589 60802
ĐB 154671 683105
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 25
1 2
2 3 0
3 9 68
4 9230 4
5 075 11
6 386 7
7 471 400
8 29
9 8 15013

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 25/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 20 40
G7 882 609
G6 7382 5262 2356 9029 3598 6203
G5 7998 4945
G4 67749 57236 57366 41800 98857 08887 78119 99947 40693 12979 10559 97389 05751 41356
G3 62573 01348 85610 29149
G2 24173 95635
G1 09839 45372
ĐB 914754 606910
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 0 93
1 9 00
2 0 9
3 69 5
4 98 0579
5 674 916
6 26
7 33 92
8 227 9
9 8 83

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 24/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 77 45 63
G7 294 093 616
G6 4650 8285 2902 2182 1412 8738 8577 7377 0001
G5 7260 5336 0364
G4 59214 63985 97684 39588 19108 04526 27656 23585 45493 47400 82858 45325 47764 35308 90637 31431 21552 50604 79959 47140 42370
G3 14351 84767 49117 96866 72731 23697
G2 89762 96588 95855
G1 08803 33842 65110
ĐB 023054 364275 848314
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 283 08 14
1 4 27 604
2 6 5
3 86 711
4 52 0
5 0614 8 295
6 072 46 34
7 7 5 770
8 5548 258
9 4 33 7

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 23/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 79 75 02
G7 647 187 899
G6 0319 4809 4029 0883 1231 0501 9237 5996 2512
G5 8703 6434 1696
G4 24430 04600 29834 89270 03560 22099 51304 69293 73728 14196 11077 07474 64630 35797 42983 33275 40005 71136 18696 64478 20950
G3 74603 54541 44403 22063 46122 74876
G2 93042 74395 06139
G1 17667 60481 69999
ĐB 588693 310753 985281
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 93043 13 25
1 9 2
2 9 8 2
3 04 140 769
4 712
5 3 0
6 07 3
7 90 574 586
8 731 31
9 93 3675 96669

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 22/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 75 98
G7 578 409
G6 0818 1535 0529 8283 5574 1897
G5 9668 1118
G4 59208 49510 27286 66339 18945 30159 63992 81972 49080 37863 08939 06412 55051 07436
G3 33791 65501 83210 22328
G2 96544 27744
G1 67536 12392
ĐB 478412 516541
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 81 9
1 802 820
2 9 8
3 596 96
4 54 41
5 9 1
6 8 3
7 58 42
8 6 30
9 21 872

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 21/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 55 89 65
G7 262 724 333
G6 0256 1707 7169 2599 3127 2581 0024 5510 5496
G5 8590 7830 0824
G4 02686 10945 15940 93754 79168 95848 63621 34488 23216 65222 17328 34286 91712 67956 07930 56015 29190 19305 68824 38052 47209
G3 85833 74034 72839 51792 52224 34788
G2 84007 35178 71404
G1 90381 59076 32969
ĐB 334862 038430 381443
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 77 594
1 62 05
2 1 4728 4444
3 34 090 30
4 508 3
5 564 6 2
6 2982 59
7 86
8 61 9186 8
9 0 92 60

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 20/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 49 80
G7 398 740
G6 9920 9610 8989 9762 2221 4682
G5 6078 4512
G4 83805 51621 30737 40360 78898 52869 47736 15417 77750 28362 46977 32229 94541 73173
G3 89472 25303 98476 53126
G2 45585 09040
G1 97446 16434
ĐB 221985 448744
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 53
1 0 27
2 01 196
3 76 4
4 96 0104
5 0
6 09 22
7 82 736
8 955 02
9 88

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 19/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 30 14
G7 397 692
G6 8467 0717 0105 8986 5898 8525
G5 5771 5219
G4 95976 90927 10063 01499 64228 50806 12533 83437 20313 72096 52204 42765 70978 98148
G3 50524 36990 52484 09279
G2 23710 39549
G1 42118 96021
ĐB 998389 629643
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 56 4
1 708 493
2 784 51
3 03 7
4 893
5
6 73 5
7 16 89
8 9 64
9 790 286

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 18/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 27 38
G7 126 296
G6 4985 6976 9871 4423 3251 2795
G5 9685 2418
G4 09296 87407 04384 90542 29756 81818 35182 72285 45663 27986 10928 33681 98615 83249
G3 32955 70010 03549 00582
G2 78620 18167
G1 16671 07816
ĐB 612558 805515
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 7
1 80 8565
2 760 38
3 8
4 2 99
5 658 1
6 37
7 611
8 5542 5612
9 6 65

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 17/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 22 04 06
G7 071 336 606
G6 4152 2429 5621 3633 2647 5948 8903 3533 7844
G5 1398 5009 7558
G4 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875
G3 94867 03750 54129 21534 42661 04833
G2 73129 67953 02030
G1 61640 50028 36506
ĐB 276788 025671 179674
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 0 49 66346
1 9
2 2919 198 50
3 634 3630
4 770 78 4
5 220 3 8
6 7 5 1
7 18 71 554
8 8 47 5
9 87 32

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 16/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 86 16 89
G7 020 200 646
G6 1542 6637 2992 4518 7801 1495 4241 4417 7421
G5 4720 1539 3951
G4 26132 46276 96917 50111 00093 36550 56388 68126 02364 71580 38384 64167 18975 26707 88472 42275 05567 85957 31142 21634 32527
G3 12524 61371 97045 57814 72652 73586
G2 28551 41987 84633
G1 33597 50382 74632
ĐB 581201 284830 835555
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1 017
1 71 684 7
2 004 6 17
3 72 90 432
4 2 5 612
5 01 1725
6 47 7
7 61 5 25
8 68 0472 96
9 237 5

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 15/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 05 21
G7 160 761
G6 8138 1975 5895 3832 1236 2544
G5 1714 3056
G4 04962 47028 49789 24423 28747 19338 20976 10472 04726 10855 09766 25237 96397 73008
G3 82398 99406 54506 09687
G2 18118 62274
G1 92493 26511
ĐB 299167 056234
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 56 86
1 48 1
2 83 16
3 88 2674
4 7 4
5 65
6 027 16
7 56 24
8 9 7
9 583 7

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 14/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 37 73 40
G7 930 774 810
G6 0142 4173 7705 3064 1423 4893 8385 7031 4996
G5 0754 0261 2827
G4 64004 02041 57092 15289 79997 14932 08605 03116 49656 43389 72402 96643 24858 90762 42819 73810 54853 55313 16746 62350 38312
G3 45328 04042 69380 93914 36985 25258
G2 35467 13261 91547
G1 07454 05912 33300
ĐB 401352 853776 446168
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 545 2 0
1 642 09032
2 8 3 7
3 702 1
4 212 3 067
5 442 68 308
6 7 4121 8
7 3 346
8 9 90 55
9 27 3 6

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 13/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 42 88
G7 362 328
G6 6537 6268 1397 9903 1674 4578
G5 2255 9698
G4 86906 59590 35757 52539 68646 68325 76419 37101 65547 19806 20420 86494 22047 76360
G3 96302 86823 26386 38727
G2 25833 55151
G1 38478 32595
ĐB 424317 323787
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 62 316
1 97
2 53 807
3 793
4 26 77
5 57 1
6 28 0
7 8 48
8 867
9 70 845

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 12/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 61 29
G7 448 242
G6 3942 9887 0928 3849 7441 0684
G5 7257 9677
G4 74561 86789 49524 92510 42486 01956 25950 95926 09135 80930 28944 40703 58737 84928
G3 19272 35968 00347 76033
G2 46380 36596
G1 12712 61904
ĐB 417155 581205
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 345
1 02
2 84 968
3 5073
4 82 29147
5 7605
6 118
7 2 7
8 7960 4
9 6

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 11/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 28 99
G7 878 421
G6 3596 7058 5620 7882 5296 4816
G5 6025 7923
G4 05283 03330 50893 39629 41448 08813 26260 84745 97560 41986 55714 31432 44739 87973
G3 49291 89394 13529 14437
G2 57621 76009
G1 98481 46458
ĐB 120125 063642
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 9
1 3 64
2 805915 139
3 0 297
4 8 52
5 8 8
6 0 0
7 8 3
8 31 26
9 6314 96

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 10/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 20 78 34
G7 873 787 115
G6 1788 8417 8435 7106 9428 0892 8561 6810 9211
G5 3413 7363 7442
G4 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274
G3 65371 95959 41258 55604 77292 36754
G2 04503 29176 22605
G1 32354 77165 99027
ĐB 936350 321036 643539
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 703 644 75
1 735 501
2 0 849 87
3 573 6 489
4 3 2
5 940 48 4
6 5 375 144
7 31 826 24
8 8 7
9 8 2 2

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 09/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 09 44 86
G7 382 309 558
G6 8140 9089 0659 8112 6386 5812 7515 3948 3907
G5 7796 4530 2035
G4 85017 39955 02158 23970 54350 57573 40646 90019 04240 69239 21379 34585 41281 30409 49413 53069 52402 08826 83142 50879 23030
G3 30066 33828 62323 28390 86963 79370
G2 52250 63837 25851
G1 61910 67428 60344
ĐB 918974 060511 929614
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 9 99 72
1 70 2291 534
2 8 38 6
3 097 50
4 06 40 824
5 95800 81
6 6 93
7 034 9 90
8 29 651 6
9 6 0

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 08/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 08 15
G7 001 023
G6 7229 3341 2037 8898 4989 8638
G5 9793 4424
G4 58692 94016 95321 28191 64951 39615 74720 94915 20661 01377 07814 03507 14922 08964
G3 05375 12052 45706 55959
G2 18019 59376
G1 77481 69680
ĐB 370625 759041
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 81 76
1 659 554
2 9105 342
3 7 8
4 1 1
5 12 9
6 14
7 5 76
8 1 90
9 321 8

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 07/09/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 51 53 16
G7 885 337 572
G6 0299 0880 8548 0187 2550 6381 4409 6733 8933
G5 3708 3673 4380
G4 00041 06184 97525 22273 44669 00039 40778 72051 29013 78408 04151 54750 79226 70246 02149 20487 64524 10028 70380 96080 99566
G3 30384 00319 86135 73577 06241 85274
G2 60015 05692 90086
G1 83849 61094 35072
ĐB 939656 197311 690031
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8 8 9
1 95 31 6
2 5 6 48
3 9 75 331
4 819 6 91
5 16 30110
6 9 6
7 38 37 242
8 5044 71 07006
9 9 24

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 06/09/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 21 10
G7 371 286
G6 5698 5262 1741 8869 3861 4596
G5 7327 8280
G4 46139 98421 34800 24766 51255 08147 74704 42143 17255 50953 99426 83303 21859 97180
G3 81088 48245 96396 19921
G2 22471 23642
G1 90252 14331
ĐB 392296 648303
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 04 33
1 0
2 171 61
3 9 1
4 175 32
5 52 539
6 26 91
7 11
8 8 600
9 86 66

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 05/09/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 01 54
G7 257 925
G6 7040 6007 3908 2815 3847 0354
G5 1743 2393
G4 57414 69548 94932 97973 13375 16564 50885 90273 06986 11661 32015 51628 70704 31300
G3 33504 63545 01272 31854
G2 92740 45882
G1 61665 18519
ĐB 025576 327026
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 1784 40
1 4 559
2 586
3 2
4 03850 7
5 7 444
6 45 1
7 356 32
8 5 62
9 3

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 04/09/2023

TT Huế Phú Yên
G8 22 78
G7 889 757
G6 9707 3762 2979 4542 4527 1162
G5 2714 1877
G4 51466 73690 54740 58876 53751 63304 36686 83233 65291 05525 44527 72102 78681 93476
G3 28427 20934 35873 49759
G2 88379 21051
G1 14739 71606
ĐB 507273 233556
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 74 26
1 4
2 27 757
3 49 3
4 0 2
5 1 7916
6 26 2
7 9693 8763
8 96 1
9 0 1

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 03/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 52 38 10
G7 457 280 649
G6 4438 2920 1320 9871 9191 3367 3684 8712 8169
G5 4029 0113 6810
G4 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832
G3 27456 62422 30046 43116 86811 67224
G2 87630 51247 55648
G1 72627 96867 32200
ĐB 020954 555275 274909
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 04 09
1 36 020241
2 00927 5 4
3 8740 8 452
4 67 968
5 27164 1
6 46 7897 9
7 175
8 03 4
9 75 1

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 02/09/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 87 51 72
G7 541 854 888
G6 8909 7732 9994 9131 8264 7820 3622 4875 4751
G5 8272 8827 1539
G4 62827 07226 44259 78580 46615 44302 08328 62935 19267 62890 16947 56436 25043 73081 12498 39200 17830 80913 52642 12827 31788
G3 61210 34730 90127 34341 23387 08827
G2 72138 08686 85837
G1 68837 51712 89502
ĐB 774819 042652 992668
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 92 02
1 509 2 3
2 768 077 277
3 2087 156 907
4 1 731 2
5 9 142 1
6 47 8
7 2 25
8 70 16 887
9 4 0 8

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 01/09/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 34 01
G7 092 923
G6 2877 7535 7640 2282 5348 5002
G5 5342 3475
G4 09909 87740 95151 89658 46574 16567 25888 58514 32452 83897 82486 62253 63018 86670
G3 50992 30867 08043 95581
G2 86801 33555
G1 44998 31109
ĐB 895519 886147
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 91 129
1 9 48
2 3
3 45
4 020 837
5 18 235
6 77
7 74 50
8 8 261
9 228 7

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 31/08/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 23 67 95
G7 570 396 557
G6 7746 3306 0348 9485 6623 0025 2415 8067 9685
G5 5075 5158 9124
G4 69160 36952 40884 12049 84012 65102 94292 61240 74798 89704 37737 95538 63601 75691 77158 27680 99244 99951 13502 74303 94863
G3 21450 05560 22361 66168 11244 06380
G2 62506 72792 06851
G1 29452 18706 18655
ĐB 558635 928024 227529
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 626 416 23
1 2 5
2 3 354 49
3 5 78
4 689 0 44
5 202 8 78115
6 00 718 73
7 05
8 4 5 500
9 2 6812 5

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 30/08/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 44 51
G7 594 604
G6 2280 2320 7827 4838 9654 7649
G5 9991 6871
G4 94383 68799 96463 18751 81834 08902 19024 50259 93706 86871 61673 42810 30590 23339
G3 12961 03984 22345 71504
G2 33442 77229
G1 40520 22413
ĐB 008755 180721
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 2 464
1 03
2 0740 91
3 4 89
4 42 95
5 15 149
6 31
7 113
8 034
9 419 0

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 29/08/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 78 27
G7 641 496
G6 8863 6506 1951 8074 1372 9598
G5 1093 6028
G4 99479 69735 83627 36311 46766 99767 02087 46556 38133 50792 12353 68964 80074 96803
G3 02712 58411 27081 08038
G2 96984 72716
G1 81264 20937
ĐB 443342 874746
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 6 3
1 121 6
2 7 78
3 5 387
4 12 6
5 1 63
6 3674 4
7 89 424
8 74 1
9 3 682

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 28/08/2023

TT Huế Phú Yên
G8 27 99
G7 391 684
G6 4160 2650 7433 7100 1569 9478
G5 0865 9331
G4 09797 19375 55425 19851 49083 52093 59006 61686 41332 55649 58912 59169 95541 43031
G3 24600 02792 94088 54941
G2 55770 44475
G1 35241 31182
ĐB 464825 047033
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 60 0
1 2
2 755
3 3 1213
4 1 911
5 01
6 05 99
7 50 85
8 3 4682
9 1732 9

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 27/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 47 53 73
G7 845 557 629
G6 1918 1708 0089 4961 7786 4653 9104 8228 0153
G5 6668 8517 5556
G4 28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048
G3 88392 11932 62813 17981 37443 21915
G2 28064 53231 57460
G1 06178 67515 97224
ĐB 131029 842075 650472
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 840 4
1 80 7835 75
2 9 984
3 2 01
4 75 183
5 3734 3647
6 84 14 50
7 148 05 32
8 96 601
9 62 3 5

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 26/08/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 23 45 18
G7 172 360 632
G6 4990 6251 5558 4292 9852 9617 2639 9214 0698
G5 0540 8878 7950
G4 91981 40558 70906 02974 88872 23930 95266 63026 99380 93962 00508 27926 98844 78292 36531 23080 10212 37908 23990 70621 51694
G3 36552 79468 20241 35896 09449 88556
G2 36821 90026 20071
G1 48880 32126 91894
ĐB 721719 150551 517333
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 6 8 8
1 9 7 842
2 31 6666 1
3 0 2913
4 0 541 9
5 1882 21 06
6 68 02
7 242 8 1
8 10 0 0
9 0 226 8044

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 25/08/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 79 12
G7 607 118
G6 2040 3887 0841 0926 8434 0517
G5 8834 8817
G4 39315 83206 45562 10661 45652 19485 32151 18405 86675 53498 45372 99807 46800 88675
G3 46859 26926 74248 10333
G2 79356 20760
G1 40363 32556
ĐB 555589 693904
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 76 5704
1 5 2877
2 6 6
3 4 43
4 01 8
5 2196 6
6 213 0
7 9 525
8 759
9 8

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 24/08/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 71 67 91
G7 445 108 127
G6 1993 4286 8382 3660 9619 0095 8363 1276 5155
G5 0596 7383 4950
G4 91491 60024 88887 87900 76942 70958 40411 18781 26288 50039 80432 29833 74175 87091 90772 85475 09001 65254 02373 89275 42694
G3 64076 84056 07768 57119 05487 50983
G2 04652 84685 23289
G1 64965 62359 75397
ĐB 866553 782808 412987
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0 88 1
1 1 99
2 4 7
3 923
4 52
5 8623 9 504
6 5 708 3
7 16 5 62535
8 627 3185 7397
9 361 51 147

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 23/08/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 31 95
G7 356 949
G6 4120 2470 1725 6575 8800 0213
G5 2819 3024
G4 93006 05833 18369 47468 04685 44534 21416 72755 26508 93917 66343 91795 28603 01054
G3 51321 58928 11439 03209
G2 38703 89417
G1 78371 52986
ĐB 579877 256687
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 63 0839
1 96 377
2 0518 4
3 134 9
4 93
5 6 54
6 98
7 017 5
8 5 67
9 55

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 22/08/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 64 00
G7 691 554
G6 6221 6837 5734 1605 4512 9627
G5 8085 2330
G4 75267 27155 96943 93063 94558 23139 28930 67803 20023 89664 06060 56511 22805 24101
G3 37074 07489 66065 87108
G2 66078 11339
G1 56965 79731
ĐB 897460 654093
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 053518
1 21
2 1 73
3 7490 091
4 3
5 58 4
6 47350 405
7 48
8 59
9 1 3

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 21/08/2023

TT Huế Phú Yên
G8 87 08
G7 037 095
G6 0418 7218 3524 6480 9099 7565
G5 2217 0394
G4 28397 11624 99375 92909 47559 62402 41204 59637 94976 77129 78516 81414 71941 99930
G3 58980 31972 41284 65655
G2 85071 51582
G1 97256 24112
ĐB 405124 481223
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 924 8
1 887 642
2 444 93
3 7 70
4 1
5 96 5
6 5
7 521 6
8 70 042
9 7 594

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 20/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 80 83 73
G7 340 376 951
G6 3868 0945 0456 4620 8207 5589 7628 1160 7906
G5 9393 1007 1153
G4 64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185
G3 51688 50023 58606 42461 11039 31779
G2 68965 43731 40120
G1 94280 05699 16275
ĐB 817932 996311 368137
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 4 7726 6
1 1
2 83 091 80
3 2 121 97
4 0537
5 6 139
6 885 1 0
7 6 3895
8 0280 39 935
9 37 749 48

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 19/08/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 86 87 41
G7 995 965 507
G6 7220 3246 7216 3813 2698 0352 3358 2765 5249
G5 1732 3742 8866
G4 65381 98088 40167 51619 42746 30752 99179 73092 05598 86918 88546 50195 63748 03883 54442 61503 76883 58184 79654 64405 39077
G3 78584 46543 12725 89325 04822 33338
G2 97855 16701 65133
G1 85435 44896 56902
ĐB 623666 382082 287063
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 1 7352
1 69 38
2 0 55 2
3 25 83
4 663 268 192
5 25 2 84
6 76 5 563
7 9 7
8 6184 732 34
9 5 82856

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 18/08/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 65 18
G7 560 775
G6 0136 1097 3847 1759 9018 3678
G5 4055 8015
G4 24724 49011 81149 64605 00164 21605 79284 86561 11821 24717 17797 21733 53594 68218
G3 36208 36788 73018 87719
G2 99312 20414
G1 16601 81279
ĐB 449916 220992
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 5581
1 126 88578894
2 4 1
3 6 3
4 79
5 5 9
6 504 1
7 589
8 48
9 7 742

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 17/08/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 09 35 99
G7 274 689 974
G6 9696 2562 5586 9815 1624 5794 7232 0493 6985
G5 9496 7508 2365
G4 13023 22896 62528 37302 10392 07037 33479 24088 93436 83267 25056 11098 53609 07911 79095 08429 67664 64481 30870 38771 44957
G3 45901 27390 94134 33953 86947 49743
G2 73018 88330 03109
G1 34702 51745 30167
ĐB 205223 591586 395087
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 9212 89 9
1 8 51
2 383 4 9
3 7 5640 2
4 5 73
5 63 7
6 2 7 547
7 49 401
8 6 986 517
9 66620 48 935

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 16/08/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 56 75
G7 912 413
G6 2005 0670 1933 7966 7983 9387
G5 5633 3962
G4 52622 70559 63334 92673 87998 90038 21983 36197 95980 66374 69253 82226 77208 56367
G3 85553 98997 61971 48390
G2 86403 82681
G1 78944 62206
ĐB 130347 258972
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 53 86
1 2 3
2 2 6
3 3348
4 47
5 693 3
6 627
7 03 5412
8 3 3701
9 87 70

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 15/08/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 18 82
G7 693 834
G6 1618 3382 7166 2843 7057 6905
G5 0295 8798
G4 98036 74860 55730 21113 58002 24857 24085 14878 77680 73897 33432 78745 02698 75813
G3 72828 51511 26210 40158
G2 43429 72628
G1 75465 90726
ĐB 793144 679369
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 2 5
1 8831 30
2 89 86
3 60 42
4 4 35
5 7 78
6 605 9
7 8
8 25 20
9 35 878

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 14/08/2023

TT Huế Phú Yên
G8 04 33
G7 616 317
G6 2655 6658 1572 7187 2713 7557
G5 4936 0318
G4 73068 79684 36730 57807 92480 66736 99645 94577 43397 66451 11023 47963 64739 50716
G3 13088 83922 38864 87318
G2 51181 49937
G1 91314 44019
ĐB 378382 944069
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 47
1 64 738689
2 2 3
3 606 397
4 5
5 58 71
6 8 349
7 2 7
8 40812 7
9 7

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 13/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 26 52 68
G7 246 876 206
G6 4843 1756 4022 6273 0556 0100 9087 5127 5050
G5 0349 3629 4047
G4 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077
G3 10432 61920 78783 00226 19145 69202
G2 65708 42676 03718
G1 49413 11968 40381
ĐB 285070 301481 337246
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 8 0 6362
1 3 519 8
2 6240 96 7
3 2 57
4 639 7556
5 6 26 07
6 48 8
7 80 636 7
8 77 31 711
9 582 0 2

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 12/08/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 29 50 01
G7 076 300 645
G6 0150 0831 1870 7234 2530 4796 4353 1876 7872
G5 3343 4122 6256
G4 02908 78714 89959 23899 93422 97276 34267 06331 32775 99809 96638 89584 89071 47200 13026 15273 87889 62306 59550 69656 03008
G3 35947 86069 88997 76827 10206 26111
G2 33526 59271 76443
G1 75698 87700 59106
ĐB 229077 798477 247061
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 8 0900 16866
1 4 1
2 926 27 6
3 1 4018
4 37 53
5 09 0 3606
6 79 1
7 6067 5117 623
8 4 9
9 98 67

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 11/08/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 13 06
G7 729 131
G6 5114 1563 8185 0270 0459 8807
G5 3784 7826
G4 50305 46358 64898 23186 10124 54767 92206 56469 45465 02955 10205 61002 55734 19018
G3 91667 92133 93896 94901
G2 72941 41275
G1 77317 92024
ĐB 160673 975879
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 56 67521
1 347 8
2 94 64
3 3 14
4 1
5 8 95
6 377 95
7 3 059
8 546
9 8 6

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 10/08/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 21 36 62
G7 179 031 125
G6 4479 4526 4013 5872 8693 7725 4015 6537 0866
G5 8408 0347 5272
G4 08296 45501 98243 49707 75417 09409 92673 53383 67900 66642 02142 75345 05586 38472 28742 29513 88646 71687 34326 03527 54311
G3 28006 72502 47145 68670 87288 33027
G2 80869 31079 31210
G1 54262 04868 23984
ĐB 891159 424150 478402
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 817962 0 2
1 37 5310
2 16 5 5677
3 61 7
4 3 72255 26
5 9 0
6 92 8 26
7 993 2209 2
8 36 784
9 6 3

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 09/08/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 79 81
G7 099 230
G6 7163 2021 9892 4936 6993 9094
G5 3247 7424
G4 28467 30091 11069 07695 16123 33210 75216 14290 81498 26350 54078 70447 91045 57140
G3 56368 29283 84323 74612
G2 25713 06812
G1 83642 75385
ĐB 871347 165674
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0
1 063 22
2 13 43
3 06
4 727 750
5 0
6 3798
7 9 84
8 3 15
9 9215 3408

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 08/08/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 61 73
G7 193 516
G6 9463 5320 0943 8174 3904 8640
G5 5787 5277
G4 68780 42128 51228 08971 27489 22687 33695 62661 34890 03987 25514 84234 50210 59749
G3 12964 40317 32955 29744
G2 82166 77707
G1 16141 86928
ĐB 090553 219309
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 479
1 7 640
2 088 8
3 4
4 31 094
5 3 5
6 1346 1
7 1 347
8 7097 7
9 35 0

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 07/08/2023

TT Huế Phú Yên
G8 55 98
G7 267 779
G6 3045 0781 7498 0261 9758 2818
G5 1462 9573
G4 05723 38768 01244 44219 32898 10847 62812 72467 00104 35684 90801 37619 43397 31023
G3 47210 70400 21713 69994
G2 55542 41700
G1 15503 97938
ĐB 930074 685529
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 03 410
1 920 893
2 3 39
3 8
4 5472
5 5 8
6 728 17
7 4 93
8 1 4
9 88 874

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 06/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 67 84 37
G7 305 424 227
G6 1478 3340 1357 2607 6065 5506 0756 4413 0203
G5 1553 9884 8466
G4 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356
G3 43547 99703 21723 64748 82959 73775
G2 19827 53544 30056
G1 80713 69184 82934
ĐB 703929 659449 246670
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 53 762 39
1 3 3 3
2 379 43 7
3 5 1 784
4 087 849
5 734 6696
6 70 571 6
7 80 4 7250
8 444 2
9 4 0 2
123bee88lode88lode88sunwinhithit
Backtotop