Sổ kết quả miền Bắc - Kết quả XSMB - Ketqua247.net

1388
HOTNhà cái uy tín: Kubet
HOTNhà cái uy tín: W88 hey

Tổng hợp kết quả xổ số miền Bắc, sổ kết quả miền Bắc, XSMB 30 ngày, XSMB 60 ngày, XSMB 90 ngày và XSMB 100 ngày

Sổ kết quả XSMB

Từ ngày
Đến ngày
Xem thêm dự đoán XSMB hôm nay:

Tổng hợp kết quả

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 09/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 08 64 21
G7 782 380 707
G6 1025 0181 7750 9869 8197 0772 2447 3212 1949
G5 5052 8721 4409
G4 74363 20631 82430 31487 19161 74490 70316 52465 17799 35559 43311 76824 35183 10971 71299 69359 16604 30679 43183 66160 38998
G3 47450 67002 00641 56245 42423 15364
G2 94262 49728 58481
G1 43467 30454 24610
ĐB 596794 018787 921470
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 82 794
1 6 1 20
2 5 148 13
3 10
4 15 79
5 020 94 9
6 3127 495 04
7 21 90
8 217 037 31
9 04 79 98

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 08/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 81 18
G7 591 934
G6 7617 7799 7518 5479 8848 9073
G5 8648 3613
G4 88933 72830 20116 41307 35758 06419 91771 02226 81018 01999 21008 47848 86893 40905
G3 58543 31638 72162 83589
G2 21293 98326
G1 37067 89123
ĐB 433233 435861
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 7 85
1 7869 838
2 663
3 3083 4
4 83 88
5 8
6 7 21
7 1 93
8 1 9
9 193 93

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 07/12/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 74 18 42
G7 989 400 759
G6 5985 9231 1046 3114 8107 7049 8459 0532 2233
G5 0398 0469 8074
G4 58477 31272 60382 20608 44325 46230 79929 80947 73235 58602 56108 97157 49847 06639 07611 47622 68267 36311 74303 64813 57599
G3 88467 02281 72701 92538 86888 60716
G2 14423 89364 11976
G1 61434 23200 12789
ĐB 875543 943345 274609
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 8 072810 39
1 84 1136
2 593 2
3 104 598 23
4 63 9775 2
5 7 99
6 7 94 7
7 472 46
8 9521 89
9 8 9

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 06/12/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 28 72
G7 503 400
G6 4504 5537 9585 9602 9957 9125
G5 9157 5924
G4 66616 47558 91134 50132 57058 04599 71992 09097 53259 61648 20852 24195 99565 58356
G3 59226 84942 42077 64444
G2 31626 32854
G1 93134 19976
ĐB 443916 722917
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 34 02
1 66 7
2 866 54
3 7424
4 2 84
5 788 79264
6 5
7 276
8 5
9 92 75

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 05/12/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 68 71
G7 884 232
G6 2592 8387 2605 7520 5355 0254
G5 1157 6111
G4 46307 23330 68951 68771 65416 18164 51816 68940 78859 63202 63380 41038 58109 96364
G3 45024 38626 15038 05598
G2 92912 14031
G1 54285 15759
ĐB 915617 784924
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 57 29
1 6627 1
2 46 04
3 0 2881
4 0
5 71 5499
6 84 4
7 1 1
8 475 0
9 2 8

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 04/12/2023

TT Huế Phú Yên
G8 65 48
G7 558 538
G6 9208 1712 8591 6373 7906 5112
G5 1395 4112
G4 05312 55304 17587 82152 07110 60853 68328 53106 73570 49262 82974 01789 90873 80428
G3 13597 29680 83764 81812
G2 37573 56043
G1 44799 94152
ĐB 416593 669872
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 84 66
1 220 222
2 8 8
3 8
4 83
5 823 2
6 5 24
7 3 30432
8 70 9
9 15793

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 03/12/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 09 71 43
G7 715 852 901
G6 8808 7579 1614 5409 4722 4066 2175 1619 4485
G5 1202 4091 6983
G4 00627 68483 58673 46478 05235 03576 76171 26354 72388 20969 53084 42889 86264 45060 15841 20040 68671 68459 93959 45232 41847
G3 59596 42231 76715 12340 29442 79152
G2 44556 35770 26248
G1 13873 98792 85054
ĐB 497843 081806 749729
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 982 96 1
1 54 5 9
2 7 2 9
3 51 2
4 3 0 310728
5 6 24 9924
6 6940
7 938613 10 51
8 3 849 53
9 6 12

XSMT »  XSMT thứ 7 »  XSMT 02/12/2023

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8 49 01 58
G7 749 228 756
G6 6415 8312 2201 1580 8394 3819 3989 6317 3439
G5 8226 8094 2932
G4 99486 16835 88803 85140 83547 77624 29644 47288 24039 36887 04978 13769 35852 24422 84995 57652 68294 40716 21088 67368 21774
G3 98517 65384 93174 16177 18870 13515
G2 78363 97494 10259
G1 58800 71185 84670
ĐB 014567 528610 766838
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 130 1
1 527 90 765
2 64 82
3 5 9 928
4 99074
5 2 8629
6 37 9 8
7 847 400
8 64 0875 98
9 444 54

XSMT »  XSMT thứ 6 »  XSMT 01/12/2023

Gia Lai Ninh Thuận
G8 54 44
G7 558 645
G6 9746 3315 8741 5285 9513 4584
G5 1964 3913
G4 14869 69329 79214 08566 71701 69303 90652 58344 97731 00785 15418 21396 39244 35309
G3 49124 06927 02140 42326
G2 07057 01620
G1 71307 99789
ĐB 331504 000736
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 1374 9
1 54 338
2 947 60
3 16
4 61 45440
5 4827
6 496
7
8 5459
9 6

XSMT »  XSMT thứ 5 »  XSMT 30/11/2023

Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
G8 29 70 96
G7 343 442 401
G6 9300 2459 3847 6098 0725 3382 3195 9714 1737
G5 5911 1652 8319
G4 63293 96488 97938 32866 09467 97783 93338 49366 16020 34265 48627 27117 12792 26316 80828 89750 04965 36265 97086 66145 72587
G3 16255 53964 92805 47014 07307 19087
G2 32734 80861 36566
G1 25564 62039 12551
ĐB 832616 247509 627606
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Bình Định Quảng Bình Quảng Trị
0 0 59 176
1 16 764 49
2 9 507 8
3 884 9 7
4 37 2 5
5 95 2 01
6 6744 651 556
7 0
8 83 2 677
9 3 82 65

XSMT »  XSMT thứ 4 »  XSMT 29/11/2023

Khánh Hòa Đà Nẵng
G8 82 93
G7 785 274
G6 9947 2252 4339 2173 3150 7430
G5 8623 8305
G4 22104 82235 89533 92080 21212 26698 59398 48109 47695 26603 74521 44090 09378 04101
G3 00775 83639 22963 41205
G2 96978 69973
G1 50169 71215
ĐB 515249 067158
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa Đà Nẵng
0 4 59315
1 2 5
2 3 1
3 9539 0
4 79
5 2 08
6 9 3
7 58 4383
8 250
9 88 350

XSMT »  XSMT thứ 3 »  XSMT 28/11/2023

Đắk Lắk Quảng Nam
G8 20 25
G7 558 751
G6 1284 9590 4561 4852 4040 4591
G5 7587 9532
G4 54733 88797 85754 32890 08874 89042 35035 96280 55329 78554 75065 95500 55439 44593
G3 00436 86304 43060 98137
G2 82881 14846
G1 91561 17275
ĐB 946593 355220
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 4 0
1
2 0 590
3 356 297
4 2 06
5 84 124
6 11 50
7 4 5
8 471 0
9 0703 13

XSMT »  XSMT thứ 2 »  XSMT 27/11/2023

TT Huế Phú Yên
G8 32 98
G7 627 366
G6 2173 0324 6037 9789 5888 1759
G5 1753 1490
G4 16088 61164 55936 83918 03270 38025 47898 90640 50400 00737 90445 02023 09946 03153
G3 70432 56346 47548 29131
G2 07693 43203
G1 27132 27775
ĐB 533609 401919
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu TT Huế Phú Yên
0 9 03
1 8 9
2 745 3
3 27622 71
4 6 0568
5 3 93
6 4 6
7 30 5
8 8 98
9 83 80

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 26/11/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 97 22 26
G7 798 529 929
G6 3302 4572 9142 7400 3391 6405 2879 5082 5028
G5 9753 9317 2679
G4 62942 99650 70886 38223 61845 04921 72881 19995 74251 56258 65265 83289 16619 69324 88134 52299 64345 02929 16086 49811 61779
G3 33658 91613 81829 86580 12733 79339
G2 82293 57747 54801
G1 70164 57684 36459
ĐB 882509 761434 878232
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 29 05 1
1 3 79 1
2 31 2949 6989
3 4 4392
4 225 7 5
5 308 18 9
6 4 5
7 2 999
8 61 904 26
9 783 15 9
123bee88sunwin1388miso88
Backtotop