Soi cầu bạch thủ XSMB hôm nay
*Hướng dẫn: di chuột đến ô cầu để xem các vị trí tạo cầu. Nhấn vào một ô cầu để xem cách tính cầu đó. Số lần - số lần xuất hiện của cầu tương ứng. Bấm xem số cầu cho từng bộ số để xem thêm.
Đầu 0 | 00 | 01 | 02 | 03 | 04 | 05 | 06 | 07 | 08 | 09 |
Đầu 1 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 |
Đầu 2 | 20 | 21 | 22 | 23 | 24 | 25 | 26 | 27 | 28 | 29 |
Đầu 3 | 30 | 31 | 32 | 33 | 34 | 35 | 36 | 37 | 38 | 39 |
Đầu 4 | 40 | 41 | 42 | 43 | 44 | 45 | 46 | 47 | 48 | 49 |
Đầu 5 | 50 | 51 | 52 | 53 | 54 | 55 | 56 | 57 | 58 | 59 |
Đầu 6 | 60 | 61 | 62 | 63 | 64 | 65 | 66 | 67 | 68 | 69 |
Đầu 7 | 70 | 71 | 72 | 73 | 74 | 75 | 76 | 77 | 78 | 79 |
Đầu 8 | 80 | 81 | 82 | 83 | 84 | 85 | 86 | 87 | 88 | 89 |
Đầu 9 | 90 | 91 | 92 | 93 | 94 | 95 | 96 | 97 | 98 | 99 |
Cầu bạch thủ đẹp nhất hôm nay
Cầu loto đẹp nhất trong ngày 21-09-2023 | ||||
29 - 92 | 23 - 32 | 05 - 50 | 49 - 94 | 36 - 63 |
12 - 21 | 78 - 87 | 35 - 53 | 45 - 54 | 28 - 82 |
Cầu 2 nháy đẹp nhất hôm nay 21-09-2023 | ||||
48 - 84 | 06 - 60 | 46 - 64 | ||
47 - 74 | 29 - 92 | 08 - 80 |
Cầu đặc biệt đẹp nhất ngày 21-09-2023 | ||||
89 - 98 | 17 - 71 | 34 - 43 | 39 - 93 | 07 - 70 |
45 - 54 | 58 - 85 | 79 - 97 | 28 - 82 | 14 - 41 |
Kết quả cụ thể hàng ngày
Chi tiết cầu Bạch thủ Miền Bắc biên độ: 4 ngày tính từ ngày 20/09/2023. Cặp số: xuất hiện: lần Vị trí số ghép lên cầu >> Vị trí 1: , Vị trí 2:
8YA 13YA 9YA 10YA 5YA 14YA | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 03, 39, 10, 18, 07, 33, 07, 34, 15, 08, 30, 13, 67, 31, 34, 64, 01, 11, 86, 14, 93, 29, 36, 22, 23, 91, 75,
5YB 1YB 2YB 11YB 10YB 6YB | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 25, 81, 72, 95, 71, 42, 52, 56, 18, 62, 94, 15, 65, 78, 42, 55, 12, 80, 38, 30, 12, 66, 98, 41, 28, 85, 40,
11YC 6YC 9YC 13YC 4YC 7YC | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 04, 61, 97, 48, 17, 42, 37, 31, 38, 23, 98, 66, 76, 23, 67, 07, 72, 87, 42, 54, 64, 06, 26, 92, 19, 52, 44,
7YD 5YD 2YD 12YD 15YD 13YD | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 65, 85, 33, 06, 19, 41, 35, 05, 66, 83, 62, 64, 49, 31, 34, 66, 93, 75, 98, 25, 66, 16, 72, 97, 50, 53, 24,
1YE 15YE 12YE 10YE 8YE 5YE | |
ĐB | |
G1 | |
G2 | |
G3 | |
G4 | |
G5 | |
G6 | |
G7 | |
Loto: 24, 98, 17, 82, 94, 89, 69, 13, 70, 30, 80, 54, 51, 83, 89, 74, 14, 53, 93, 85, 59, 07, 00, 95, 97, 40, 99,