XSMN Thứ 2 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ 2 hàng tuần

HOTNhà cái uy tín: Kubet

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 18/09/2023

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 57 74 75
G7 031 263 536
G6 1901 6797 6982 4665 3585 3914 6947 9960 1084
G5 1533 2659 8532
G4 24461 69769 93127 63431 31122 80697 10225 17337 21587 13955 20261 46084 19825 75475 44986 19944 87786 97472 20208 62186 38984
G3 42113 39282 13039 96031 67476 81437
G2 53523 67344 46526
G1 31965 53115 73230
ĐB 415373 498180 035668
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 1 8
1 3 45
2 7253 5 6
3 131 791 6270
4 4 74
5 7 95
6 195 351 08
7 3 45 526
8 22 5740 46664
9 77

Bạn đang tìm kiếm thông tin về XSMN thứ 2? Tìm đến chúng tôi là lựa chọn đúng đắn. Trong bài viết hôm nay, chúng tôi sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết về XSMN thứ 2 nhanh và chính xác nhất. Cùng theo dõi dưới đây nhé!

Giới thiệu về XSMN thứ 2

Xổ số miền Nam thứ 2 hàng tuần hay kết quả xổ số miền nam thứ 2 được quay thưởng vào 16h10p với 3 tỉnh là TP HCM, Đồng Tháp và Cà Mau. Tham gia vào XSMN thứ 2 người chơi sẽ có thêm thông tin và hiểu biết chính xác hơn về hình thức quay thưởng này.

Xổ số miền Nam thứ 2 cung cấp những thông tin gì?

Theo dõi kết quả XSMN thứ 2 người chơi sẽ được cung cấp những thông tin như: đầy đủ kết quả xổ số miền nam với 9 giải từ giải đặc biệt đến giải tám. Với 18 lượt quay tương ứng với 18 dãy số may mắn được mang đến.

Ngoài ra, người chơi còn được tham khảo thêm một số thông tin liên quan đến XSMN thứ 2 như:

• Bảng thống kê về tần suất, lô gan, con số lâu chưa về,...

• Theo dõi các kết quả ở các lần quay thưởng trước đó

Cơ cấu giải thưởng của xổ số miền Nam thứ 2

Dưới đây là cơ cấu giải thưởng của XSMN, cụ thể như sau:

Giải Đặc Biệt:

• Giá trị mỗi giải: 2.000.000.000đ (2 tỷ đồng)

• Số giải: 1

• Quay 1 lần: 6 số trúng

Giải Nhất:

• Giá trị mỗi giải: 30.000.000đ (30 triệu đồng)

• Số giải: 10

• Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Nhì:

• Giá trị mỗi giải: 15.000.000đ (15 triệu đồng)

• Số giải: 10

• Quay 1 lần: 5 số trúng

Giải Ba:

• Giá trị mỗi giải: 10.000.000đ (10 triệu đồng)

• Số giải: 20

• Quay 2 lần: 5 số trúng

Giải Tư:

• Giá trị mỗi giải: 3.000.000đ (3 triệu đồng)

• Số giải: 70

• Quay 7 lần: 5 số trúng

Giải Năm:

• Giá trị mỗi giải: 1.000.000đ (1 triệu đồng)

• Số giải: 100

• Quay 1 lần: 4 số trúng

Giải Sáu:

• Giá trị mỗi giải: 400.000đ (400 nghìn đồng)

• Số giải: 300

• Quay 3 lần: 4 số trúng

Giải Bảy:

• Giá trị mỗi giải: 200.000đ (200 nghìn đồng)

• Số giải: 1000

• Quay 1 lần: 3 số trúng

Giải Tám:

• Giá trị mỗi giải: 100.000đ (100 nghìn đồng)

• Số giải: 10.000

• Quay 1 lần: 2 số trúng

Giải phụ Đặc Biệt:

• Giá trị mỗi giải: 50.000đ (50 triệu đồng)

Số giải: 09

• Cho những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm ngàn (so với giải đặc biệt)

Giải khuyến khích:

• Giá trị mỗi giải: 6.000đ (6 triệu đồng)

• Số giải: 45

Cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt)

Bài viết trên đây là những thông tin chia sẻ cực kỳ hữu ích của Ketqua247 về XSMN thứ 2. Với những chia sẻ trên đây mong rằng sẽ mang đến cho người chơi nhiều thông tin hữu ích.

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 11/09/2023

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 99 11 02
G7 199 913 271
G6 1945 2051 8618 3851 3600 2613 6118 9525 8581
G5 3993 7662 9901
G4 15555 36735 89875 19730 38526 35031 78937 43808 95080 48941 31908 50389 58823 44166 19641 26904 83007 95880 41601 39251 65188
G3 84201 92751 32126 88963 86573 05748
G2 30599 78211 01406
G1 83509 00224 33265
ĐB 329681 106053 945364
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 19 088 214716
1 8 1331 8
2 6 364 5
3 5017
4 5 1 18
5 151 13 1
6 263 54
7 5 13
8 1 09 108
9 9939

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 04/09/2023

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 05 49 67
G7 668 971 182
G6 2667 6206 4209 5715 7704 0376 5822 9147 3555
G5 0967 9665 0309
G4 43305 57276 99124 14200 37019 26649 16939 39167 88696 24823 20282 38736 90779 42836 56440 21992 24187 18666 58613 03608 22287
G3 16184 16031 41212 45421 14930 32795
G2 80430 16983 95313
G1 06308 43847 78907
ĐB 579482 295310 949028
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 569508 4 987
1 9 520 33
2 4 31 28
3 910 66 0
4 9 97 70
5 5
6 877 57 76
7 6 169
8 42 23 277
9 6 25

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 28/08/2023

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 25 11 96
G7 938 373 568
G6 9525 9918 7402 2030 2631 7791 6493 6682 0302
G5 3625 3831 6373
G4 42016 66001 23683 21572 51452 62042 67260 65385 29868 72086 50906 75949 77212 98785 69710 64006 45269 71246 06019 94056 00617
G3 97924 40294 85679 35702 21107 05773
G2 99874 13076 31156
G1 11846 41885 19626
ĐB 877720 632031 611451
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 21 62 267
1 86 12 097
2 55540 6
3 8 0111
4 26 9 6
5 2 661
6 0 8 89
7 24 396 33
8 3 5655 2
9 4 1 63

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 21/08/2023

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 47 65 29
G7 471 587 266
G6 0312 0409 9662 7005 7407 6604 8782 0719 2575
G5 7731 2853 8205
G4 30231 37470 82708 73930 19650 70497 18615 60783 77310 65017 04180 05049 25893 87071 85219 10485 96642 21550 83013 50267 28231
G3 37719 19814 42733 15293 36406 57214
G2 37324 95487 62556
G1 96500 33064 02647
ĐB 302838 799202 553224
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 980 5742 56
1 2594 07 9934
2 4 94
3 1108 3 1
4 7 9 27
5 0 3 06
6 2 54 67
7 10 1 5
8 7307 25
9 7 33

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 14/08/2023

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 91 75 01
G7 553 674 612
G6 4247 1284 2066 4426 0467 4802 8048 2945 0799
G5 3276 2148 1454
G4 08825 91177 73269 10667 78345 68981 82725 02781 33939 75613 94382 12926 74242 10302 18074 69116 28880 47385 48398 49977 78899
G3 85894 38520 58512 48183 00675 83911
G2 10763 06771 28385
G1 86386 20384 78097
ĐB 193854 270591 221191
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 22 1
1 32 261
2 550 66
3 9
4 75 82 85
5 34 4
6 6973 7
7 67 541 475
8 416 1234 055
9 14 1 98971

XSMN »  XSMN thứ 2 »  XSMN 07/08/2023

Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8 78 50 57
G7 566 955 318
G6 8742 0401 0108 3068 4045 0596 7737 7824 1118
G5 0140 8252 7036
G4 50013 46551 10287 31607 11892 60900 80059 31933 85636 79299 40082 72406 00252 38086 66679 21354 30025 68822 89674 28953 53331
G3 56840 82813 20938 35759 32575 53937
G2 82785 47246 06825
G1 77465 88191 79746
ĐB 818059 429483 132101
Đầu Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 1870 6 1
1 33 88
2 4525
3 368 7617
4 200 56 6
5 199 05229 743
6 65 8
7 8 945
8 75 263
9 2 691
lode88sunwinlode88hithit123bee88
Backtotop