XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 28/09/2023
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 86 | 25 | 56 |
G7 | 856 | 299 | 866 |
G6 | 4318 5758 3854 | 5044 6328 0753 | 0378 5186 2573 |
G5 | 3973 | 1691 | 6812 |
G4 | 84796 91302 65827 43938 69287 27778 34900 | 92984 55382 97571 18980 41019 55164 39255 | 57340 25091 42352 55681 76226 69116 79809 |
G3 | 62194 26697 | 78062 32512 | 59456 13097 |
G2 | 60901 | 98566 | 70775 |
G1 | 83005 | 64395 | 76594 |
ĐB | 310240 | 419116 | 036672 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2015 | 9 | |
1 | 8 | 926 | 26 |
2 | 7 | 58 | 6 |
3 | 8 | ||
4 | 0 | 4 | 0 |
5 | 684 | 35 | 626 |
6 | 426 | 6 | |
7 | 38 | 1 | 8352 |
8 | 67 | 420 | 61 |
9 | 647 | 915 | 174 |
XSMN thứ 5 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 5 hàng tuần được trực tiếp tại trường quay xổ số kiến thiết miền Nam lúc 16h10p thứ 5 hàng tuần. Để biết thêm thông tin cho XSMN thứ 5, mời anh em theo dõi qua bài viết dưới đây.
Giới thiệu XSMN thứ 5
XSMN thứ 5 được quay thưởng trực tiếp tại trường quay vào 16h10p thứ 5 hàng tuần, được quay thưởng với 3 tỉnh bao gồm: Tây Ninh, An Giang và Bình Thuận.
Vé số truyền thống XSMN được phát hành vào thứ 5 hàng tuần với 9 giải quay từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải tương ứng với 18 dãy số tại 18 lượt quay thưởng.
Theo dõi XSMN thứ 5, anh em sẽ được cung cấp những thông tin cụ thể như sau:
• Kết quả của 7 kỳ quay liên tiếp gần nhất trước đó
• Bảng thống kê các con số lâu về, thống kê tần suất,...
Cơ cấu giải thưởng của XSMN thứ 5
XSMN thứ năm hàng tuần phát hành loại vé số trị giá 10.000 vnd, với 3 tỉnh quay tương ứng mỗi tỉnh sẽ có 1.000.000 vé số loại có 6 chữ số. Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần tương ứng với 9 giải thưởng từ giải tám đến giải đặc biệt. 9 giải thưởng tương ứng với 18 dãy số, tương ứng với 18 lần quay thưởng.
Theo đó, cơ cấu trả thưởng của các giải cụ thể như sau:
• 1 giải đặc biệt với 6 chữ số trùng nhau, mỗi vé số trúng thưởng sẽ tương ứng với 2.000.000.000 vnđ
• 10 giải nhất với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi vé số trúng thưởng tương ứng với 30.000.000 vnđ
• 10 giải nhì với 5 chữ số trùng khớp, tương ứng với 15.000.000 vnđ
• 20 giải ba với 5 chữ số trùng khớp, với mỗi giải thưởng lên đến 10.000.000 vnđ
• 70 giải tư với 5 chữ số trùng khớp với mỗi vé số tương ứng trị giá 3.000.000 vnđ
• 100 giải năm với 4 chữ số trùng khớp tương ứng với 1.000.000 vnđ trên mỗi vé số trúng thưởng
• 300 giải sáu với 4 chữ số trùng nhau tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 400.000 vnđ
• 1000 giải bảy với 3 chữ số trùng nhau, tương ứng với mỗi giải thưởng trị giá 200.000 vnđ
• 10.000 giải tám với 2 chữ số trùng khớp, mỗi vé số trúng thưởng trị giá 100.000 vnđ
• 9 giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ
• 45 giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ
Với những chia sẻ trên đây về XSMN thứ 5, KQXS hy vọng sẽ mang đến cho anh em những thông tin cực kỳ hữu ích.
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 21/09/2023
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 43 | 85 | 14 |
G7 | 846 | 223 | 021 |
G6 | 3854 3592 2547 | 2028 4914 0808 | 4558 1489 4136 |
G5 | 2007 | 4716 | 7684 |
G4 | 74145 69336 73269 93302 36984 79034 63493 | 04195 94167 71045 51399 99847 44816 49183 | 55725 04204 76375 27455 19083 13831 77540 |
G3 | 45468 83087 | 49253 79652 | 94656 12668 |
G2 | 32563 | 76573 | 59095 |
G1 | 67624 | 42320 | 78766 |
ĐB | 077808 | 677858 | 440134 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 728 | 8 | 4 |
1 | 466 | 4 | |
2 | 4 | 380 | 15 |
3 | 64 | 614 | |
4 | 3675 | 57 | 0 |
5 | 4 | 328 | 856 |
6 | 983 | 7 | 86 |
7 | 3 | 5 | |
8 | 47 | 53 | 943 |
9 | 23 | 59 | 5 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 14/09/2023
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 63 | 42 | 97 |
G7 | 248 | 670 | 134 |
G6 | 3325 1776 4753 | 5638 2832 4789 | 2074 7546 6206 |
G5 | 8503 | 3027 | 5321 |
G4 | 97062 99339 38543 27076 29106 89550 92374 | 53250 14964 45114 80454 58744 67565 53775 | 24229 23335 20815 07801 44956 99532 05917 |
G3 | 26556 66942 | 45243 22686 | 11385 18593 |
G2 | 90605 | 89327 | 44057 |
G1 | 53030 | 65734 | 55452 |
ĐB | 611910 | 682586 | 751294 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 365 | 61 | |
1 | 0 | 4 | 57 |
2 | 5 | 77 | 19 |
3 | 90 | 824 | 452 |
4 | 832 | 243 | 6 |
5 | 306 | 04 | 672 |
6 | 32 | 45 | |
7 | 664 | 05 | 4 |
8 | 966 | 5 | |
9 | 734 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 07/09/2023
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 12 | 49 | 13 |
G7 | 623 | 555 | 168 |
G6 | 2275 5042 2375 | 7388 4400 4958 | 8544 1180 7083 |
G5 | 5923 | 8672 | 8392 |
G4 | 00886 77016 67054 58340 44376 59214 27269 | 37748 13615 44949 29809 01960 37418 17084 | 89825 61096 68710 83014 17777 09061 72903 |
G3 | 31611 06920 | 67520 95395 | 24769 96566 |
G2 | 46177 | 23165 | 14981 |
G1 | 08409 | 67025 | 02681 |
ĐB | 754626 | 155842 | 409565 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 9 | 09 | 3 |
1 | 2641 | 58 | 304 |
2 | 3306 | 05 | 5 |
3 | |||
4 | 20 | 9892 | 4 |
5 | 4 | 58 | |
6 | 9 | 05 | 81965 |
7 | 5567 | 2 | 7 |
8 | 6 | 84 | 0311 |
9 | 5 | 26 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 31/08/2023
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 36 | 93 | 93 |
G7 | 288 | 030 | 651 |
G6 | 7171 2934 2104 | 4916 7768 2098 | 6531 4719 4793 |
G5 | 5450 | 9457 | 9813 |
G4 | 46700 25131 78067 51586 67683 75521 62200 | 27708 96231 05772 23499 19225 63044 99095 | 66815 30995 51951 10526 99304 85228 86623 |
G3 | 39685 91297 | 85074 78636 | 15431 05232 |
G2 | 91986 | 75497 | 57832 |
G1 | 41617 | 36825 | 99337 |
ĐB | 262998 | 278652 | 590547 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 400 | 8 | 4 |
1 | 7 | 6 | 935 |
2 | 1 | 55 | 683 |
3 | 641 | 016 | 11227 |
4 | 4 | 7 | |
5 | 0 | 72 | 11 |
6 | 7 | 8 | |
7 | 1 | 24 | |
8 | 86356 | ||
9 | 78 | 38957 | 335 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 24/08/2023
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 17 | 02 | 98 |
G7 | 835 | 031 | 864 |
G6 | 7774 6275 6058 | 2077 2707 9013 | 9797 2579 2433 |
G5 | 6424 | 2595 | 2767 |
G4 | 11542 29072 75031 75783 82222 41029 82848 | 92762 41013 62962 65364 43410 98244 65563 | 76786 20165 29084 96573 18525 86640 12962 |
G3 | 09130 02204 | 28624 81491 | 89802 91620 |
G2 | 16275 | 62777 | 13753 |
G1 | 43734 | 78586 | 23227 |
ĐB | 839816 | 585453 | 054219 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 27 | 2 |
1 | 76 | 330 | 9 |
2 | 429 | 4 | 507 |
3 | 5104 | 1 | 3 |
4 | 28 | 4 | 0 |
5 | 8 | 3 | 3 |
6 | 2243 | 4752 | |
7 | 4525 | 77 | 93 |
8 | 3 | 6 | 64 |
9 | 51 | 87 |
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN 17/08/2023
An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận | |
G8 | 01 | 04 | 83 |
G7 | 839 | 754 | 713 |
G6 | 9023 9150 9751 | 3007 0395 6375 | 9721 2159 8447 |
G5 | 1365 | 7126 | 6196 |
G4 | 05656 68950 88376 83749 25576 56785 22591 | 33261 33083 05622 23491 37814 22794 67199 | 38187 84447 39616 47735 90753 74607 52909 |
G3 | 38411 49017 | 23003 29421 | 14568 75877 |
G2 | 90983 | 59147 | 89451 |
G1 | 04829 | 12792 | 66355 |
ĐB | 780444 | 247919 | 872800 |
Đầu | An Giang | Tây Ninh | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 473 | 790 |
1 | 17 | 49 | 36 |
2 | 39 | 621 | 1 |
3 | 9 | 5 | |
4 | 94 | 7 | 77 |
5 | 0160 | 4 | 9315 |
6 | 5 | 1 | 8 |
7 | 66 | 5 | 7 |
8 | 53 | 3 | 37 |
9 | 1 | 51492 | 6 |