XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 22/09/2023
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 77 | 17 | 82 |
G7 | 963 | 255 | 196 |
G6 | 8450 7050 7859 | 9901 2040 5563 | 0846 8965 9304 |
G5 | 0657 | 7860 | 9452 |
G4 | 22841 96674 29144 21839 62719 19244 86057 | 71551 08642 74012 58621 70271 55650 34642 | 66997 53039 11365 31696 52649 37277 47572 |
G3 | 57385 87876 | 43064 87657 | 37644 38022 |
G2 | 99605 | 00788 | 08068 |
G1 | 62211 | 61412 | 70028 |
ĐB | 772967 | 434661 | 528491 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1 | 4 |
1 | 91 | 722 | |
2 | 1 | 28 | |
3 | 9 | 9 | |
4 | 144 | 022 | 694 |
5 | 00977 | 5107 | 2 |
6 | 37 | 3041 | 558 |
7 | 746 | 1 | 72 |
8 | 5 | 8 | 2 |
9 | 6761 |
XSMN thứ 6 cập nhật thông tin mới nhất về kết quả xổ số miền Nam các tỉnh Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh. Cùng với những phương pháp dự đoán, soi cầu chính xác nhất để anh em lựa chọn được cặp số may mắn.
Giới thiệu XSMN thứ 6 tại KQ247
Đến với chuyên mục XSMN thứ 6 anh em sẽ theo dõi được đầy đủ và nhanh chóng kết quả xổ số miền Nam tuần này, tuần trước hoặc từ tháng trước. Giúp anh em nắm được quy luật của những con số về ngày thứ 6 và có cơ sở nuôi số cho những kỳ quay tiếp theo.
Cùng với đó là các bảng thống kê lô gan, thống kê đặc biệt về ít về nhiều cũng được chúng tôi cung cấp đầy đủ cho anh em tiện theo dõi và tiết kiệm được nhiều thời gian.
Cơ cấu giải thưởng XSMN thứ 6
Giá trị giải thưởng XSMN thứ 6 mỗi tuần
• Có 01 giải Đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng
• Có 10 giải Nhất, mỗi giải trị giá 30 triệu đồng
• Có 10 giải Nhì, mỗi giải trị giá 15 triệu đồng
• Có 20 giải Ba mỗi giải trị giá 10 triệu đồng
• Có 70 giải Tư mỗi giải trị giá 3 triệu đồng
• Có 100 giải Năm mỗi giải có giá trị 1 triệu đồng
• Có 300 giải Sáu mỗi giải có giá trị 400.000VNĐ
• 1.000 giải Bảy mỗi giải là 200.000VNĐ
• 10.000 giải Tám mỗi giải là 100.000VNĐ
• Có 9 giải phụ ĐB mỗi giải có giá trị lên đến 50 triệu đồng
• 45 giải Khuyến khích mỗi giải trị giá 6 triệu đồng
Các giải thưởng loto tự chọn
Nhằm đáp ứng nhu cầu của đông đảo người chơi, Công ty xổ số kiến thiết mở thêm những giải thưởng loto tự chọn với cơ cấu giải như sau:
Loto tự chọn 2 số: người chơi chọn trúng 2 số cuối cùng của giải đặc biệt và nhận giải thưởng có giá trị gấp 70 lần giá trị vé loto mà mình mua.
Loto tự chọn 3 số: chọn trúng 3 số trùng với 3 số cuối giải đặc biệt theo ngày ghi trên vé và nhận thưởng gấp 450 lần giá trị vé. Nếu người chơi chỉ trúng 2 số cuối thì nhận thưởng gấp 10 lần.
Loto tự chọn 4 số: Chọn trúng 4 số cuối của giải đặc biệt và giải thưởng nhận được gấp 2000 lần giá trị vé. Trường hợp trúng 3 số thì nhận gấp 100 lần và trúng 2 số thì nhận gấp 10 lần giá trị vé.
Loto tự chọn 5 số: là loại hình xổ số đặc biệt khi tấm vé được so từ giải 7 đến giải đặc biệt, nghĩa là được dự thưởng 27 lần quay, 28 lần đối chiếu.
Những thông tin trên về chuyên mục XSMN thứ 6 của ketqua247vn.org hy vọng sẽ mang đến cho anh em nhiều may mắn và chốt được những con số có tỷ lệ về cao. Chúc anh em về bờ thành công!
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 15/09/2023
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 16 | 73 | 78 |
G7 | 260 | 738 | 751 |
G6 | 9950 5308 8423 | 7385 0332 3627 | 5614 7782 5314 |
G5 | 3824 | 0701 | 4124 |
G4 | 39267 42292 03336 18494 32094 33062 83129 | 34534 41598 56602 89860 60717 86104 21799 | 58827 36586 05079 07786 17195 73747 47908 |
G3 | 01966 70532 | 36950 76595 | 45182 96568 |
G2 | 23681 | 27463 | 49084 |
G1 | 57517 | 79932 | 36098 |
ĐB | 655753 | 910035 | 765509 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 8 | 124 | 89 |
1 | 67 | 7 | 44 |
2 | 349 | 7 | 47 |
3 | 62 | 82425 | |
4 | 7 | ||
5 | 03 | 0 | 1 |
6 | 0726 | 03 | 8 |
7 | 3 | 89 | |
8 | 1 | 5 | 26624 |
9 | 244 | 895 | 58 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 08/09/2023
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 41 | 20 | 97 |
G7 | 450 | 260 | 024 |
G6 | 9035 7103 5180 | 4417 9826 2521 | 7347 8850 0623 |
G5 | 1813 | 5464 | 0577 |
G4 | 24824 19725 78022 41259 38451 11836 02247 | 73542 17206 17573 91276 41971 30861 35277 | 08315 11228 57372 00518 09649 78918 45924 |
G3 | 64808 75568 | 03184 06228 | 80734 17736 |
G2 | 52287 | 46550 | 66177 |
G1 | 75733 | 88217 | 46892 |
ĐB | 842297 | 548111 | 028910 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 38 | 6 | |
1 | 3 | 771 | 5880 |
2 | 452 | 0618 | 4384 |
3 | 563 | 46 | |
4 | 17 | 2 | 79 |
5 | 091 | 0 | 0 |
6 | 8 | 041 | |
7 | 3617 | 727 | |
8 | 07 | 4 | |
9 | 7 | 72 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 01/09/2023
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 71 | 98 | 51 |
G7 | 108 | 823 | 831 |
G6 | 6515 3284 4793 | 3545 7180 7029 | 6833 2213 3504 |
G5 | 2930 | 6166 | 8598 |
G4 | 00693 91191 98827 58001 03755 91789 94990 | 21609 45093 22347 60819 01613 77673 13587 | 67712 46896 29152 37048 78100 36004 92712 |
G3 | 97145 39310 | 63413 11204 | 40064 74140 |
G2 | 59169 | 82600 | 90789 |
G1 | 45642 | 78759 | 58676 |
ĐB | 094438 | 815897 | 485055 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 81 | 940 | 404 |
1 | 50 | 933 | 322 |
2 | 7 | 39 | |
3 | 08 | 13 | |
4 | 52 | 57 | 80 |
5 | 5 | 9 | 125 |
6 | 9 | 6 | 4 |
7 | 1 | 3 | 6 |
8 | 49 | 07 | 9 |
9 | 3310 | 837 | 86 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 25/08/2023
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 82 | 31 | 08 |
G7 | 184 | 444 | 892 |
G6 | 3859 0309 2852 | 3210 2715 7404 | 6743 3811 3897 |
G5 | 0600 | 4823 | 6845 |
G4 | 02001 07688 12173 78712 24136 01147 04974 | 51023 84135 59341 78683 62060 70291 92328 | 84185 32348 70554 52973 23818 37839 48480 |
G3 | 35031 93006 | 22630 74030 | 60377 82893 |
G2 | 30022 | 28916 | 97334 |
G1 | 91350 | 41657 | 41222 |
ĐB | 318360 | 135513 | 055540 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9016 | 4 | 8 |
1 | 2 | 0563 | 18 |
2 | 2 | 338 | 2 |
3 | 61 | 1500 | 94 |
4 | 7 | 41 | 3580 |
5 | 920 | 7 | 4 |
6 | 0 | 0 | |
7 | 34 | 37 | |
8 | 248 | 3 | 50 |
9 | 1 | 273 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 18/08/2023
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 18 | 21 | 60 |
G7 | 491 | 909 | 948 |
G6 | 0066 8372 7241 | 5910 1226 7875 | 1328 6266 1843 |
G5 | 5958 | 5330 | 4054 |
G4 | 83909 06418 84727 22601 89467 67106 33077 | 52795 24525 27361 93906 89237 30695 50557 | 56334 28666 30293 44008 83960 59902 91771 |
G3 | 20950 72854 | 73138 12748 | 93215 60313 |
G2 | 17672 | 37663 | 37077 |
G1 | 34630 | 62109 | 53614 |
ĐB | 590592 | 947869 | 808209 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 916 | 969 | 829 |
1 | 88 | 0 | 534 |
2 | 7 | 165 | 8 |
3 | 0 | 078 | 4 |
4 | 1 | 8 | 83 |
5 | 804 | 7 | 4 |
6 | 67 | 139 | 0660 |
7 | 272 | 5 | 17 |
8 | |||
9 | 12 | 55 | 3 |
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN 11/08/2023
Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh | |
G8 | 59 | 81 | 45 |
G7 | 392 | 873 | 503 |
G6 | 9221 3721 7001 | 9159 4575 2386 | 3091 3761 5221 |
G5 | 7956 | 3740 | 6747 |
G4 | 16528 45209 31872 99123 42951 45674 54073 | 68497 46078 40986 87192 93866 14124 06630 | 88457 50681 97187 30623 71237 35020 19850 |
G3 | 06692 83462 | 89177 47014 | 46676 48365 |
G2 | 71942 | 30129 | 77890 |
G1 | 22313 | 81578 | 01673 |
ĐB | 950958 | 678163 | 116713 |
Đầu | Bình Dương | Vĩnh Long | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 19 | 3 | |
1 | 3 | 4 | 3 |
2 | 1183 | 49 | 130 |
3 | 0 | 7 | |
4 | 2 | 0 | 57 |
5 | 9618 | 9 | 70 |
6 | 2 | 63 | 15 |
7 | 243 | 35878 | 63 |
8 | 166 | 17 | |
9 | 22 | 72 | 10 |