XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 25/11/2023
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 61 | 39 | 65 | 86 |
G7 | 149 | 027 | 869 | 742 |
G6 | 2249 3443 0232 | 3575 1920 4916 | 0642 7846 9829 | 3783 8716 4911 |
G5 | 7568 | 1502 | 6315 | 2356 |
G4 | 22968 18623 69934 10347 93727 71064 76824 | 88769 57408 76707 71366 37210 61585 99950 | 33117 92633 68878 21191 27938 55405 50182 | 18981 67751 31986 85232 63056 61124 02967 |
G3 | 39837 54044 | 54079 16935 | 77713 93696 | 99480 19573 |
G2 | 71726 | 26503 | 09340 | 12052 |
G1 | 36162 | 12463 | 65906 | 68306 |
ĐB | 187173 | 736932 | 504117 | 058823 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2873 | 56 | 6 | |
1 | 60 | 5737 | 61 | |
2 | 3746 | 70 | 9 | 43 |
3 | 247 | 952 | 38 | 2 |
4 | 99374 | 260 | 2 | |
5 | 0 | 6162 | ||
6 | 18842 | 963 | 59 | 7 |
7 | 3 | 59 | 8 | 3 |
8 | 5 | 2 | 63160 | |
9 | 16 |
XSMN thứ 7 hay kết quả xổ số miền nam thứ 7 được trực tiếp hàng tuần mang đến những con số nhanh và chính xác nhất vào lúc 16h10p tại trường quay của xổ số kiến thiết miền Nam. Dưới đây là những thông tin mà chúng tôi đã tổng hợp được về XSMN thứ 7, cùng theo dõi nhé!
Giới thiệu về XSMN thứ 7
XSMN thứ 7 hay kết quả dự đoán xổ số miền Nam thứ 7 được công ty xổ số kiến thiết miền Nam truyền hình trực tiếp tại trường quay với 4 tỉnh quay thưởng bao gồm: Thành phố Hồ Chí Minh, Long An, Bình Phước và Hậu Giang.
Theo dõi dự đoán XSMN thứ 7 người chơi sẽ có thêm nhiều thông tin và hiểu biết cụ thể như:
• Kết quả quay thưởng của XSMN thứ 7 hàng tuần trong 7 kỳ quay gần nhất
• Tham khảo bảng thống kê tần suất, lô gan,...
Ngoài ra, người chơi còn có thể theo dõi cả những thông tin liên quan đến quay thưởng như dự đoán XSMN thứ 7,... và rất nhiều thông tin khác.
Cơ cấu giải thưởng của XSMN thứ 7
Nếu bạn đang quan tâm và muốn tìm hiểu thêm thông tin về XSMN thứ 7, chắc hẳn bạn sẽ không muốn bỏ qua việc tìm hiểu cơ cấu giải thưởng của xổ số miền nam. Dưới đây là những thông tin mà chúng tôi đã tổng hợp được về cơ cấu giải thưởng của ngày quay thưởng này, cụ thể như sau:
Vé số miền nam được phát hành với loại vé 10 nghìn đồng, được áp dụng chung cho tất cả các tỉnh thành tại khu vực miền Nam, bao gồm cả Đông và Tây Nam Bộ.
Với 1 giải đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng/ giải
• 10 giải nhất mỗi giải trị giá 30 triệu đồng
• 10 giải nhì mỗi vé số trúng thưởng trị giá 15 triệu đồng
• 20 giải ba mỗi vé số trúng thưởng sẽ được tặng ngay 10 triệu đồng
• 70 giải tư mỗi giải thưởng trị giá 3 triệu đồng
• 100 giải năm mỗi giải trị giá 1 triệu đồng
• 300 giải sáu mỗi giải trị giá 400 nghìn đồng
• 1000 giải bảy mỗi giải trị giá 200 nghìn đồng
• 10000 giải tám mỗi giải trị giá 100 nghìn đồng
Ngoài ra còn có thêm các giải phụ như:
9 giải phụ đặc biệt: đây là giải thưởng dành cho những người chơi may mắn có 5 số cuối trùng với giải đặc biệt trên bảng kết quả. Mỗi giải phụ đặc biệt này tương đương với 50 triệu đồng.
45 giải khuyến khích: là giải khớp số đầu và khác 1 trong 5 số còn lại so với giải đặc biệt. Mỗi vé số trúng thưởng này sẽ nhận được 6 triệu đồng.
Trên đây là những chia sẻ cực kỳ hữu ích của Kết quả xổ số về XSMN thứ 7, với những chia sẻ trên đây mong rằng sẽ giúp người chơi có thêm kinh nghiệm và hiểu biết chính xác hơn về XSMN thứ 7. Chúc bạn may mắn!
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 18/11/2023
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 54 | 21 | 67 | 98 |
G7 | 034 | 778 | 534 | 086 |
G6 | 6543 3561 1659 | 0910 0217 2485 | 3283 2342 7409 | 2284 9657 7626 |
G5 | 9057 | 4873 | 7883 | 6553 |
G4 | 46990 70809 51436 45083 46952 24086 38015 | 03438 74181 21439 71527 18441 43833 09690 | 28289 59015 91569 79663 76271 02135 60787 | 00105 61245 51789 61099 30537 07509 54002 |
G3 | 87102 83019 | 60766 56412 | 96397 70022 | 80597 10314 |
G2 | 25986 | 33488 | 97802 | 30352 |
G1 | 66418 | 14351 | 79242 | 01471 |
ĐB | 081430 | 033554 | 227867 | 445376 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 92 | 92 | 592 | |
1 | 598 | 072 | 5 | 4 |
2 | 17 | 2 | 6 | |
3 | 460 | 893 | 45 | 7 |
4 | 3 | 1 | 22 | 5 |
5 | 4972 | 14 | 732 | |
6 | 1 | 6 | 7937 | |
7 | 83 | 1 | 16 | |
8 | 366 | 518 | 3397 | 649 |
9 | 0 | 0 | 7 | 897 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 11/11/2023
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 88 | 01 | 73 | 72 |
G7 | 226 | 806 | 947 | 026 |
G6 | 1829 8806 5465 | 2214 0131 2281 | 8932 7028 3593 | 2715 7366 8381 |
G5 | 5392 | 4119 | 9246 | 2498 |
G4 | 14120 21588 69110 12882 60876 61073 08083 | 09434 10570 09675 00691 25939 91662 17131 | 78763 22488 76789 79164 23229 27771 62494 | 23080 45746 84176 35290 25545 64654 79284 |
G3 | 25632 95615 | 29797 14063 | 21890 71051 | 31868 15834 |
G2 | 88954 | 47419 | 04322 | 49853 |
G1 | 46924 | 29969 | 20269 | 00606 |
ĐB | 692238 | 101272 | 298285 | 298546 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 6 | 16 | 6 | |
1 | 05 | 499 | 5 | |
2 | 6904 | 892 | 6 | |
3 | 28 | 1491 | 2 | 4 |
4 | 76 | 656 | ||
5 | 4 | 1 | 43 | |
6 | 5 | 239 | 349 | 68 |
7 | 63 | 052 | 31 | 26 |
8 | 8823 | 1 | 895 | 104 |
9 | 2 | 17 | 340 | 80 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 04/11/2023
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 54 | 80 | 15 | 21 |
G7 | 002 | 587 | 698 | 207 |
G6 | 5854 4913 8386 | 6411 3106 5545 | 2750 6151 9163 | 1754 3270 1775 |
G5 | 7818 | 4661 | 4078 | 0227 |
G4 | 18475 13918 46281 11150 26395 01386 27979 | 30649 08122 87765 78456 52379 37329 55791 | 32174 60851 08112 20493 90001 25195 90552 | 00343 39775 82940 64958 92793 00794 25461 |
G3 | 21683 46513 | 96785 31942 | 23000 20152 | 50614 17013 |
G2 | 53648 | 94577 | 79727 | 04414 |
G1 | 22845 | 80830 | 16318 | 92767 |
ĐB | 820585 | 200606 | 728076 | 837871 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 2 | 66 | 10 | 7 |
1 | 3883 | 1 | 528 | 434 |
2 | 29 | 7 | 17 | |
3 | 0 | |||
4 | 85 | 592 | 30 | |
5 | 440 | 6 | 01122 | 48 |
6 | 15 | 3 | 17 | |
7 | 59 | 97 | 846 | 0551 |
8 | 61635 | 075 | ||
9 | 5 | 1 | 835 | 34 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 28/10/2023
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 16 | 35 | 54 | 13 |
G7 | 438 | 318 | 068 | 915 |
G6 | 0065 2178 2514 | 6091 8108 6370 | 8301 5389 5962 | 2340 7217 0294 |
G5 | 0928 | 8365 | 0470 | 0509 |
G4 | 53545 93709 54055 31426 47816 76581 69862 | 19743 90491 60122 97426 33166 73701 97730 | 42149 73388 53909 22118 18648 14054 23182 | 52199 60456 19257 92974 73674 34211 91633 |
G3 | 52908 67184 | 47571 35588 | 31769 17645 | 22125 53409 |
G2 | 76932 | 76449 | 13731 | 75692 |
G1 | 48335 | 49671 | 00910 | 49986 |
ĐB | 578796 | 755944 | 947492 | 053900 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 98 | 81 | 19 | 990 |
1 | 646 | 8 | 80 | 3571 |
2 | 86 | 26 | 5 | |
3 | 825 | 50 | 1 | 3 |
4 | 5 | 394 | 985 | 0 |
5 | 5 | 44 | 67 | |
6 | 52 | 56 | 829 | |
7 | 8 | 011 | 0 | 44 |
8 | 14 | 8 | 982 | 6 |
9 | 6 | 11 | 2 | 492 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 21/10/2023
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 40 | 31 | 74 | 28 |
G7 | 425 | 531 | 007 | 968 |
G6 | 2832 4058 8940 | 9025 8022 0631 | 7389 4678 4197 | 9785 2441 7650 |
G5 | 0932 | 4630 | 1290 | 5327 |
G4 | 31400 15173 87696 74921 35062 37505 94993 | 21276 02597 18892 85485 16997 31833 46081 | 21111 12949 28351 38291 95937 29424 68572 | 43014 24461 91187 23370 70196 00401 41082 |
G3 | 82164 12059 | 38910 92675 | 26302 75264 | 83538 40428 |
G2 | 11394 | 23355 | 48840 | 61731 |
G1 | 08597 | 63450 | 90328 | 90328 |
ĐB | 813827 | 044937 | 306581 | 167925 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 05 | 72 | 1 | |
1 | 0 | 1 | 4 | |
2 | 517 | 52 | 48 | 87885 |
3 | 22 | 111037 | 7 | 81 |
4 | 00 | 90 | 1 | |
5 | 89 | 50 | 1 | 0 |
6 | 24 | 4 | 81 | |
7 | 3 | 65 | 482 | 0 |
8 | 51 | 91 | 572 | |
9 | 6347 | 727 | 701 | 6 |
XSMN » XSMN thứ 7 » XSMN 14/10/2023
Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
G8 | 38 | 21 | 78 | 68 |
G7 | 624 | 620 | 795 | 079 |
G6 | 0504 4014 6847 | 8772 7290 3191 | 2497 0918 7106 | 6947 3888 6939 |
G5 | 3110 | 2663 | 1163 | 3376 |
G4 | 56552 06682 82785 51132 89970 16325 03805 | 29956 56632 93554 47571 89859 31376 63264 | 65225 05687 70618 36866 67995 99355 48448 | 26369 12633 79143 63548 59678 61341 85019 |
G3 | 53738 82584 | 38287 23612 | 82540 42204 | 48044 35036 |
G2 | 54242 | 74965 | 26720 | 39775 |
G1 | 09591 | 40854 | 39765 | 62410 |
ĐB | 310208 | 620613 | 954335 | 635150 |
Đầu | Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
---|---|---|---|---|
0 | 458 | 64 | ||
1 | 40 | 23 | 88 | 90 |
2 | 45 | 10 | 50 | |
3 | 828 | 2 | 5 | 936 |
4 | 72 | 80 | 73814 | |
5 | 2 | 6494 | 5 | 0 |
6 | 345 | 365 | 89 | |
7 | 0 | 216 | 8 | 9685 |
8 | 254 | 7 | 7 | 8 |
9 | 1 | 01 | 575 |