XSMT CN - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần

HOTNhà cái uy tín: Kubet

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 17/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 22 04 06
G7 071 336 606
G6 4152 2429 5621 3633 2647 5948 8903 3533 7844
G5 1398 5009 7558
G4 02819 84047 59247 01352 11978 34597 58100 07393 11521 80577 39484 00465 20487 87592 70285 05025 72220 96004 65975 82336 22875
G3 94867 03750 54129 21534 42661 04833
G2 73129 67953 02030
G1 61640 50028 36506
ĐB 276788 025671 179674
  • 0
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 0 49 66346
1 9
2 2919 198 50
3 634 3630
4 770 78 4
5 220 3 8
6 7 5 1
7 18 71 554
8 8 47 5
9 87 32

XSMT chủ nhật cập nhật chi tiết kết quả xổ số miền Trung chủ nhật cực chính xác, nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Anh em đam mê số học có thể theo dõi chuyên mục XSMT chủ nhật của chúng tôi để có thể xem lại bảng kết quả XSMT chủ nhật của những kỳ quay trước để rút ra quy luật của các con số.

Giới thiệu XSMT chủ nhật

XSMT chủ nhật được mở thưởng tại 3 đài Khánh Hòa, Kon Tum, Thừa Thiên Huế và diễn ra tại trường quay của đài truyền hình Khánh Hòa, Thừa Thiên Huế và Kon Tum vào lúc 17h15 phút.

Cùng với đó anh em có thể xem lại kết quả XSMT chủ nhật của những tuần sau nữa để nắm được quy luật quay thưởng kết quả xổ số.

XSMT chủ nhật còn cung cấp thêm cho anh em thông tin về bảng thống kê lô gan, bạch thủ về nhiều, về ít và các cặp số lâu chưa về giúp anh em có phương pháp nuôi lô phù hợp nhất.

Quy trình quay thưởng XSMT chủ nhật

Quy trình mở thưởng tại nhà đài Khánh Hòa,  Thừa Thiên Huế và Kon Tum có quy trình như sau:

Với xổ số truyền thống loại 6 chữ số sẽ sử dụng 6 lồng cầu và giá trị trúng thưởng mỗi giải phân bổ theo cơ cấu và tổ chức quay thưởng theo thứ tự từ giải 8 đến giải đặc biệt gồm 18 lần quay thưởng:

• Giải 8: có 1 lần quay và 2 số dự thưởng

• Giải 7: có 1 lần quay thưởng và 3 số dự thưởng

• Giải 6: có 3 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 5: có 1 lần quay và 4 số dự thưởng

• Giải 4: có 7 lần quay thưởng và 5 số dự thưởng

• Giải 3: có 2 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải Nhì: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Giải nhất: có 1 lần quay và 5 số dự thưởng

• Và giải Đặc Biệt: có 1 lần quay và 6 số dự thưởng

Trước khi quay số mở thưởng XSMT chủ nhật, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và mở niêm phong các lồng cầu, thùng đựng hộp bóng và các điều kiện cần thiết phục vụ cho việc quay số theo quy định chung.

Khi được sự đồng ý của Hội đồng Giám sát buổi quay số mở thưởng sẽ được bắt đầu từ giải Tám đến giải Đặc Biệt.

Khi quay thưởng, mỗi lồng cầu sẽ có 10 quả bóng đồng chất đánh số thứ tự từ 0 đến 9 có cùng kích thước, khối lượng. Khi bắt đầu quay, các quả bóng đảo lộn trong lồng cầu và đến khi lồng cầu dừng hẳn sẽ có 01 quả bóng bất kỳ rơi vào ống trụ tròn, người quay số sẽ gạt cần chặn để lấy bóng ra và công bố con số trúng thưởng của lần quay đó.

Kết thúc buổi quay số mở thưởng, Hội đồng Giám sát sẽ kiểm tra và đối chiếu kết quả vừa thực hiện sau đó ký tên vào biên bản kết quả quay số để Công ty xổ số kiến thiết thông báo kết quả quay số mở thưởng.

Chuyên mục XSMT chủ nhật tại KQ247 luôn cập nhật cho anh em những thông tin chi tiết nhất về XSMT nhanh chóng và hoàn toàn miễn phí. Chỉ với một cú click chuột anh em đã có các thông tin về XMST trong lòng bàn tay. Tham khảo ngay các cặp số đẹp nhất từ chuyên gia để vào bờ nhanh chóng nhé. Chúc anh em may mắn!

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 10/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 20 78 34
G7 873 787 115
G6 1788 8417 8435 7106 9428 0892 8561 6810 9211
G5 3413 7363 7442
G4 17298 54207 14837 09200 02833 70265 61615 31304 52824 90054 04672 89829 82643 96567 03364 06938 21028 99507 62872 69064 61274
G3 65371 95959 41258 55604 77292 36754
G2 04503 29176 22605
G1 32354 77165 99027
ĐB 936350 321036 643539
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 703 644 75
1 735 501
2 0 849 87
3 573 6 489
4 3 2
5 940 48 4
6 5 375 144
7 31 826 24
8 8 7
9 8 2 2

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 03/09/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 52 38 10
G7 457 280 649
G6 4438 2920 1320 9871 9191 3367 3684 8712 8169
G5 4029 0113 6810
G4 92737 33997 18851 60864 32334 93266 82895 68725 94983 42477 67568 01400 01869 98504 45846 17234 96951 68335 32312 96714 99832
G3 27456 62422 30046 43116 86811 67224
G2 87630 51247 55648
G1 72627 96867 32200
ĐB 020954 555275 274909
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 04 09
1 36 020241
2 00927 5 4
3 8740 8 452
4 67 968
5 27164 1
6 46 7897 9
7 175
8 03 4
9 75 1

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 27/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 47 53 73
G7 845 557 629
G6 1918 1708 0089 4961 7786 4653 9104 8228 0153
G5 6668 8517 5556
G4 28404 74500 29610 95871 92174 42796 84786 71464 25130 82654 17418 47870 48893 27480 65395 81517 03965 59854 20357 37741 39048
G3 88392 11932 62813 17981 37443 21915
G2 28064 53231 57460
G1 06178 67515 97224
ĐB 131029 842075 650472
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 840 4
1 80 7835 75
2 9 984
3 2 01
4 75 183
5 3734 3647
6 84 14 50
7 148 05 32
8 96 601
9 62 3 5

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 20/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 80 83 73
G7 340 376 951
G6 3868 0945 0456 4620 8207 5589 7628 1160 7906
G5 9393 1007 1153
G4 64228 59604 39368 26143 25897 15382 37847 05031 93329 75021 59832 00497 57094 07902 72889 22383 01494 73198 66578 49759 27185
G3 51688 50023 58606 42461 11039 31779
G2 68965 43731 40120
G1 94280 05699 16275
ĐB 817932 996311 368137
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 4 7726 6
1 1
2 83 091 80
3 2 121 97
4 0537
5 6 139
6 885 1 0
7 6 3895
8 0280 39 935
9 37 749 48

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 13/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 26 52 68
G7 246 876 206
G6 4843 1756 4022 6273 0556 0100 9087 5127 5050
G5 0349 3629 4047
G4 39795 47778 89887 87498 75724 96692 83687 86590 88635 85915 19111 01764 64119 52537 00845 84081 14403 78806 16392 78757 24077
G3 10432 61920 78783 00226 19145 69202
G2 65708 42676 03718
G1 49413 11968 40381
ĐB 285070 301481 337246
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 8 0 6362
1 3 519 8
2 6240 96 7
3 2 57
4 639 7556
5 6 26 07
6 48 8
7 80 636 7
8 77 31 711
9 582 0 2

XSMT »  XSMT chủ nhật »  XSMT 06/08/2023

Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
G8 67 84 37
G7 305 424 227
G6 1478 3340 1357 2607 6065 5506 0756 4413 0203
G5 1553 9884 8466
G4 10594 97648 78960 02054 55370 12123 92135 58467 94031 41802 09574 06161 41813 69990 78138 68177 35072 61609 01682 33392 56356
G3 43547 99703 21723 64748 82959 73775
G2 19827 53544 30056
G1 80713 69184 82934
ĐB 703929 659449 246670
Đầu Khánh Hòa TT Huế Kon Tum
0 53 762 39
1 3 3 3
2 379 43 7
3 5 1 784
4 087 849
5 734 6696
6 70 571 6
7 80 4 7250
8 444 2
9 4 0 2
lode88sunwinlode88hithit123bee88
Backtotop