XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 24/11/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 51 | 68 |
G7 | 579 | 396 |
G6 | 8164 9767 4765 | 6578 0864 0081 |
G5 | 4192 | 6179 |
G4 | 90146 19251 24890 13467 37274 84805 18114 | 87543 25335 40537 34751 95135 83085 50164 |
G3 | 39137 43103 | 25955 65598 |
G2 | 60559 | 29994 |
G1 | 09153 | 02870 |
ĐB | 420075 | 419588 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 53 | |
1 | 4 | |
2 | ||
3 | 7 | 575 |
4 | 6 | 3 |
5 | 1193 | 15 |
6 | 4757 | 844 |
7 | 945 | 890 |
8 | 158 | |
9 | 20 | 684 |
Bạn đang tìm kiếm thông tin về XSMT thứ 6, tìm đến chúng tôi bạn sẽ được cung cấp thêm thông tin và hiểu biết về hình thức quay thưởng này. Cùng theo dõi bài viết dưới đây để biết thêm nhé!
Giới thiệu về XSMT thứ 6
XSMT thứ 6 hay kết quả xổ số miền Trung thứ sáu hàng tuần được tường thuật tại trường quay với 2 đài quay thưởng là Gia Lai và Ninh Thuận.
Theo dõi kết quả xổ số miền Trung, anh em sẽ được theo dõi kết quả của các lần quay thưởng liên tiếp 7 lần, thống kê tần suất, thống kê lô tô 2 số, 3 số.
Cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ 6
Dưới đây là cơ cấu giải thưởng của XSMT thứ 6, cụ thể là:
Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000
• Số lượng giải: 1
• Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
Giải nhất có 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000
• Số lượng giải: 1
• Tổng giá trị (VNĐ): 30.000.000.
Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 15.000.000
• Số lượng giải: 1
• Tổng giải (VNĐ): 15.000.000.
Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: trị giá mỗi giải giải 3 (VNĐ): 10.000.000
• Số lượng giải: 2
• Tổng trả thưởng (VNĐ): 20.000.000.
Giải tư có 7 lần quay giải 5 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 3.000.000
• Số lượng giải: 7
• Tổng số tiền trúng (VNĐ): 21.000.000.
Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 1.000.000
• Số lượng giải: 10
• Tổng số tiền (VNĐ): 10.000.000.
Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Mỗi vé trúng (VNĐ): 400.000
• Số lượng giải: 30
• Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 12.000.000.
Giải 7 bao gồm 1 lần quay giải 3 chữ số: trị giá mỗi giải (VNĐ): 200.000
• Số lượng giải: 100
• Tổng trị giá giải thưởng (VNĐ): 20.000.000.
Giải 8 có 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000
• Số lượng giải: 1.000
• Tất cả giải thưởng (VNĐ): 100.000.000.
Giải phụ dành cho những vé số chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm so với giải đặc biệt sẽ trúng giải được số tiền 50.000.000 vnđ
• Số lượng giải: 9
• Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
Giải khuyến khích dành cho những vé trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ trúng mỗi vé 6.000.000 vnđ
• Số lượng giải: 45
• Tổng giải thưởng được trả (VNĐ): 270.000.000.
Với những chia sẻ trên đây của KQXS về XSMT thứ 6, mong rằng sẽ mang đến cho bạn đọc những thông tin hữu ích.
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 17/11/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 24 | 15 |
G7 | 042 | 056 |
G6 | 6337 8900 4387 | 3378 4255 1495 |
G5 | 5435 | 0734 |
G4 | 95873 29382 91809 13395 87250 51885 55179 | 86380 67717 53025 25554 63104 24554 77464 |
G3 | 48404 22645 | 52425 91935 |
G2 | 64023 | 90147 |
G1 | 27890 | 10094 |
ĐB | 724015 | 829996 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 094 | 4 |
1 | 5 | 57 |
2 | 43 | 55 |
3 | 75 | 45 |
4 | 25 | 7 |
5 | 0 | 6544 |
6 | 4 | |
7 | 39 | 8 |
8 | 725 | 0 |
9 | 50 | 546 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 10/11/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 89 | 99 |
G7 | 640 | 546 |
G6 | 1459 8272 0599 | 3367 1962 7865 |
G5 | 0615 | 0341 |
G4 | 59737 18137 83428 20665 01751 93726 54082 | 59099 34927 05189 68308 17574 05639 13726 |
G3 | 78323 14491 | 07079 67310 |
G2 | 10100 | 75911 |
G1 | 91473 | 08005 |
ĐB | 123076 | 317566 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 0 | 85 |
1 | 5 | 01 |
2 | 863 | 76 |
3 | 77 | 9 |
4 | 0 | 61 |
5 | 91 | |
6 | 5 | 7256 |
7 | 236 | 49 |
8 | 92 | 9 |
9 | 91 | 99 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 03/11/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 21 | 29 |
G7 | 390 | 462 |
G6 | 6866 2789 3577 | 5047 5268 7271 |
G5 | 7860 | 5929 |
G4 | 04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 | 18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
G3 | 31462 75749 | 49053 09210 |
G2 | 05889 | 72188 |
G1 | 10173 | 31696 |
ĐB | 851265 | 659770 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 5 | 5 |
1 | 50 | |
2 | 15 | 9959 |
3 | 141 | 9 |
4 | 9 | 7 |
5 | 3 | |
6 | 6025 | 28 |
7 | 73 | 10 |
8 | 999 | 88 |
9 | 01 | 56 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 27/10/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 18 | 64 |
G7 | 357 | 256 |
G6 | 5918 2197 2810 | 6789 2905 2027 |
G5 | 5694 | 1070 |
G4 | 48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 | 93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
G3 | 96319 24381 | 08192 80483 |
G2 | 30972 | 01523 |
G1 | 38029 | 58438 |
ĐB | 483117 | 037217 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3 | 57 |
1 | 880697 | 7 |
2 | 69 | 73 |
3 | 6 | 28 |
4 | ||
5 | 71 | 68 |
6 | 9 | 47 |
7 | 2 | 06 |
8 | 51 | 9013 |
9 | 74 | 2 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 20/10/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 91 | 23 |
G7 | 298 | 909 |
G6 | 0265 1448 2726 | 3398 1803 0342 |
G5 | 8413 | 6374 |
G4 | 62991 64530 89227 17026 12546 11378 00940 | 47223 37703 41888 58991 87594 88027 79466 |
G3 | 06754 34558 | 86814 80049 |
G2 | 89650 | 12463 |
G1 | 21815 | 56260 |
ĐB | 972975 | 133103 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 9333 | |
1 | 35 | 4 |
2 | 676 | 337 |
3 | 0 | |
4 | 860 | 29 |
5 | 480 | |
6 | 5 | 630 |
7 | 85 | 4 |
8 | 8 | |
9 | 181 | 814 |
XSMT » XSMT thứ 6 » XSMT 13/10/2023
Gia Lai | Ninh Thuận | |
G8 | 60 | 12 |
G7 | 418 | 906 |
G6 | 0636 4255 6325 | 1972 4073 5494 |
G5 | 8750 | 5430 |
G4 | 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
G3 | 51611 46622 | 18711 96851 |
G2 | 70321 | 23446 |
G1 | 46571 | 80612 |
ĐB | 897335 | 486236 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 6 | |
1 | 81 | 212 |
2 | 5821 | 5 |
3 | 695 | 06 |
4 | 7 | 6 |
5 | 506 | 14761 |
6 | 0 | 4 |
7 | 71 | 23 |
8 | 6 | 5 |
9 | 8 | 4 |